Bản dịch của từ Paradise trong tiếng Việt
Paradise
Paradise (Noun)
Living in paradise after death brings comfort to believers.
Sống ở thiên đường sau khi chết mang lại sự an ủi cho các tín đồ.
Some cultures believe paradise is a place of eternal happiness.
Một số nền văn hóa tin rằng thiên đường là nơi hạnh phúc vĩnh cửu.
The idea of paradise motivates people to do good deeds.
Ý tưởng về thiên đường thúc đẩy con người làm những việc tốt.
Dạng danh từ của Paradise (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Paradise | Paradises |
Kết hợp từ của Paradise (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Beautiful paradise Thiên đường đẹp | She found a beautiful paradise on social media. Cô ấy đã tìm thấy một thiên đường đẹp trên mạng xã hội. |
Island paradise Đảo thiên đường | The island paradise was crowded with tourists enjoying the beach. Hòn đảo thiên đường đông đúc du khách thích thú trên bãi biển. |
Earthly paradise Thiên đường trên đất | The small village was considered an earthly paradise for its residents. Ngôi làng nhỏ được coi là thiên đường trần gian cho cư dân. |
Tropical paradise Thiên đường nhiệt đới | The tropical paradise hosted a lively social event last night. Vùng đất nhiệt đới đã tổ chức một sự kiện xã hội sôi động vào tối qua. |
Lost paradise Thiên đường đã mất | The once vibrant community turned into a lost paradise. Cộng đồng một thời sôi động biến thành thiên đường mất mát. |
Họ từ
Từ "paradise" có nghĩa là một nơi tuyệt đẹp, thường được liên kết với sự an vui và hạnh phúc vĩnh cửu, được dùng trong nhiều ngữ cảnh tôn giáo và văn học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác trong một số ngữ điệu. "Paradise" cũng thường được dùng để chỉ một nơi lý tưởng cho du lịch hoặc thư giãn.
Từ "paradise" xuất phát từ tiếng Latin "paradisus", mà lại mang gốc từ tiếng Hy Lạp "paradeisos", có nghĩa là "khu vườn". Trong văn hóa cổ đại, từ này liên quan đến những khu vườn tràn ngập vẻ đẹp và sự tươi tốt, thường được nhắc đến trong các tác phẩm tôn giáo như Kinh Thánh, nơi diễn tả trạng thái hoàn hảo và hạnh phúc vĩnh cửu. Từ "paradise" ngày nay thể hiện không gian lý tưởng hoặc trạng thái hạnh phúc sâu sắc trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "paradise" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề như du lịch, thiên nhiên, và trải nghiệm cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh văn hóa, tôn giáo và địa lý, miêu tả những nơi lý tưởng hoặc trạng thái hạnh phúc. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "paradise" thường được sử dụng trong văn chương và quảng cáo để chỉ những trải nghiệm tuyệt vời hoặc cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Paradise
She believed that winning the lottery would bring eternal happiness, but it was just a fool's paradise.
Cô ấy tin rằng việc trúng xổ số sẽ mang lại hạnh phúc vĩnh cửu, nhưng đó chỉ là một thiên đường của kẻ ngốc.