Bản dịch của từ Paradise trong tiếng Việt

Paradise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paradise(Noun)

pˈærədˌaɪz
ˈpɛrəˌdaɪz
01

Một thiên đường, đặc biệt trong các văn bản tôn giáo, thường được gọi là Vườn Địa Đàng.

A heavenly garden especially in religious texts often referred to as the Garden of Eden

Ví dụ
02

Trong một số tôn giáo, đó là một nơi hạnh phúc vĩnh cửu, thường là sau khi chết.

In some religions a place of eternal bliss that is usually after death

Ví dụ
03

Một nơi hoặc trạng thái tràn ngập hạnh phúc và vui vẻ, một địa điểm lý tưởng hoặc êm đềm.

A place or state of great happiness and delight an ideal or idyllic place

Ví dụ