Bản dịch của từ Eden trong tiếng Việt

Eden

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eden(Noun)

ˈeɪdən
ˈeɪdən
01

Một tham chiếu trong Kinh Thánh về Vườn Địa Đàng, một thiên đường do Chúa tạo ra.

A biblical reference to the Garden of Eden a paradise created by God

Ví dụ
02

Một thiên đường nghệ thuật hay văn học thường được nhìn nhận như một nơi hoàn hảo không bị ô nhiễm.

A literary or artistic paradise often seen as an unspoiled or idyllic place

Ví dụ
03

Một nơi có vẻ đẹp thuần khiết hoặc một trạng thái của niềm hạnh phúc lớn lao.

A place of pristine beauty or a state of great happiness

Ví dụ

Họ từ