ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Eden
Một tham chiếu trong Kinh Thánh về Vườn Địa Đàng, một thiên đường do Chúa tạo ra.
A biblical reference to the Garden of Eden a paradise created by God
Một thiên đường nghệ thuật hay văn học thường được nhìn nhận như một nơi hoàn hảo không bị ô nhiễm.
A literary or artistic paradise often seen as an unspoiled or idyllic place
Một nơi có vẻ đẹp thuần khiết hoặc một trạng thái của niềm hạnh phúc lớn lao.
A place of pristine beauty or a state of great happiness
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/Eden/