Bản dịch của từ Emanating trong tiếng Việt
Emanating
Emanating (Verb)
Đến từ một địa điểm hoặc đất nước cụ thể.
To come from a particular place or country.
The ideas emanating from the conference influenced many social policies in 2023.
Những ý tưởng phát sinh từ hội nghị đã ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội năm 2023.
Social trends are not emanating from traditional media anymore.
Các xu hướng xã hội không còn phát sinh từ truyền thông truyền thống nữa.
Are the solutions emanating from community discussions effective for social change?
Có phải các giải pháp phát sinh từ các cuộc thảo luận cộng đồng hiệu quả cho sự thay đổi xã hội không?
Dạng động từ của Emanating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emanate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emanated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emanated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emanates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emanating |
Họ từ
"Emanating" là một động từ xuất phát từ tiếng Latinh "emanare", có nghĩa là phát ra hoặc tỏa ra từ một nguồn. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để mô tả hành động phát ra ánh sáng, âm thanh hoặc sự việc từ một nguồn cụ thể. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, "emanating" được sử dụng đồng nhất với cả hai từ điển, không có sự khác biệt nổi bật về âm thanh hay hình thức viết, mà chủ yếu trong ngữ cảnh và sắc thái nghĩa có thể thay đổi tùy thuộc vào văn cảnh.
Từ "emanating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emanare", kết hợp giữa tiền tố "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "manare", nghĩa là "chảy". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động tỏa ra hoặc phát ra từ một nguồn. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "emanating" thường được dùng để chỉ sự phát ra hoặc lan tỏa của ánh sáng, âm thanh, hoặc cảm xúc từ một nguồn cụ thể, phản ánh sự di chuyển vượt ra ngoài.
Từ "emanating" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, nơi thí sinh thường mô tả các hiện tượng hoặc cảm xúc. Ngoài việc sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, từ này cũng thường thấy trong văn học, nghệ thuật và triết học khi diễn tả sự tỏa ra hoặc phát sinh của ý tưởng, cảm xúc, hoặc ánh sáng. Từ này thường được dùng để khắc họa sự ảnh hưởng của một yếu tố đến môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp