Bản dịch của từ Emanating trong tiếng Việt

Emanating

Verb

Emanating (Verb)

ˈɛməneɪtɪŋ
ˈɛməneɪtɪŋ
01

Đến từ một địa điểm hoặc đất nước cụ thể.

To come from a particular place or country.

Ví dụ

The ideas emanating from the conference influenced many social policies in 2023.

Những ý tưởng phát sinh từ hội nghị đã ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội năm 2023.

Social trends are not emanating from traditional media anymore.

Các xu hướng xã hội không còn phát sinh từ truyền thông truyền thống nữa.

Are the solutions emanating from community discussions effective for social change?

Có phải các giải pháp phát sinh từ các cuộc thảo luận cộng đồng hiệu quả cho sự thay đổi xã hội không?

Dạng động từ của Emanating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Emanate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Emanated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Emanated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Emanates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Emanating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Emanating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emanating

Không có idiom phù hợp