Bản dịch của từ Embargoing trong tiếng Việt
Embargoing

Embargoing (Verb)
Chính thức cấm buôn bán hoặc di chuyển hàng hóa.
Officially ban the trade or movement of goods.
The government is embargoing goods from Country X due to human rights violations.
Chính phủ đang cấm hàng hóa từ Quốc gia X vì vi phạm nhân quyền.
They are not embargoing food supplies during the crisis in Country Y.
Họ không cấm cung cấp thực phẩm trong cuộc khủng hoảng ở Quốc gia Y.
Is the United Nations considering embargoing weapons to Country Z?
Liệu Liên Hợp Quốc có xem xét cấm vũ khí đến Quốc gia Z không?
Dạng động từ của Embargoing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Embargo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embargoed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embargoed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embargoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embargoing |
Họ từ
Embargoing là hành động ngăn chặn hoặc hạn chế thương mại giữa các quốc gia, thường là để phản đối các hoạt động chính trị hay kinh tế không thân thiện. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong quan hệ quốc tế và kinh tế. Trong tiếng Anh, "embargo" được dùng ở cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng. Tại Anh, thuật ngữ này thường có liên quan đến các quyết định của chính phủ, trong khi ở Mỹ, nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực thương mại và pháp lý.
Từ "embargo" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "embargo", mang nghĩa là "giam giữ". Nó bắt nguồn từ động từ Latin "imbarcare", nghĩa là "cho lên tàu". Từ thế kỷ 16, "embargo" đã được sử dụng chỉ các biện pháp cấm vận thương mại hoặc giao thương giữa các quốc gia. Hiện nay, "embargoing" chỉ hành động áp đặt các hạn chế này, nhấn mạnh quyền lực chính trị trong việc kiểm soát hoạt động thương mại quốc tế.
Từ "embargoing" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và kinh tế, liên quan đến việc ngăn cấm giao thương hoặc hoạt động giữa các quốc gia. Trong các nghiên cứu về quan hệ quốc tế, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các biện pháp trừng phạt hoặc kiểm soát tài nguyên, do đó ít được sử dụng trong các bối cảnh hàng ngày.