Bản dịch của từ Embeddedness trong tiếng Việt
Embeddedness
Noun [U/C]
Embeddedness (Noun)
ɛmbˈɛdəndz
ɛmbˈɛdəndz
Ví dụ
The embeddedness of social norms influences behavior in communities.
Sự nhúng chặt của các quy tắc xã hội ảnh hưởng đến hành vi trong cộng đồng.
The embeddedness of traditions shapes cultural practices within societies.
Sự nhúng chặt của truyền thống định hình các thực hành văn hóa trong xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Embeddedness
Không có idiom phù hợp