Bản dịch của từ Embeddedness trong tiếng Việt
Embeddedness

Embeddedness (Noun)
The embeddedness of social norms influences behavior in communities.
Sự nhúng chặt của các quy tắc xã hội ảnh hưởng đến hành vi trong cộng đồng.
The embeddedness of traditions shapes cultural practices within societies.
Sự nhúng chặt của truyền thống định hình các thực hành văn hóa trong xã hội.
The embeddedness of values plays a significant role in shaping beliefs.
Sự nhúng chặt của giá trị đóng vai trò quan trọng trong việc định hình niềm tin.
Khái niệm "embeddedness" đề cập đến việc một thực thể hoặc hành động được tích hợp sâu sắc và không thể tách rời trong một ngữ cảnh xã hội, kinh tế hoặc văn hóa nhất định. Trong kinh tế học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả cách mà các giao dịch thương mại có mối liên hệ với các mạng lưới xã hội. Điểm khác biệt chính giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt trong trường hợp này, vì thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về phát âm trong ngữ điệu.
Từ "embeddedness" bắt nguồn từ tiếng Latin, cụ thể là từ "in-" có nghĩa là "trong", và "bedd" có nghĩa là "giường", kết hợp lại để diễn đạt ý nghĩa của việc được đặt vào một vị trí hoặc khung cảnh cụ thể. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này ngày càng mở rộng từ ngữ cảnh vật lý sang các lĩnh vực xã hội và kinh tế, thể hiện sự kết nối chặt chẽ giữa các yếu tố trong một hệ thống. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ mức độ liên kết của cá nhân hoặc tổ chức với các mạng lưới xã hội và cấu trúc kinh tế.
Từ "embeddedness" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu không được sử dụng trong tín hiệu nói và viết cơ bản. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành, đặc biệt trong kinh tế, xã hội học và nghiên cứu về mạng lưới, từ này thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ tích hợp giữa các thành phần trong một hệ thống. Trong các tình huống này, "embeddedness" thể hiện sự tương tác và ảnh hưởng qua lại giữa các yếu tố, thể hiện chiều sâu của việc nghiên cứu về mối quan hệ xã hội và kinh tế.