Bản dịch của từ Embeddedness trong tiếng Việt

Embeddedness

Noun [U/C]

Embeddedness (Noun)

ɛmbˈɛdəndz
ɛmbˈɛdəndz
01

Tính chất ăn sâu và chắc chắn hoặc cố định tại chỗ.

The quality of being firmly and deeply ingrained or fixed in place.

Ví dụ

The embeddedness of social norms influences behavior in communities.

Sự nhúng chặt của các quy tắc xã hội ảnh hưởng đến hành vi trong cộng đồng.

The embeddedness of traditions shapes cultural practices within societies.

Sự nhúng chặt của truyền thống định hình các thực hành văn hóa trong xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embeddedness

Không có idiom phù hợp