Bản dịch của từ Embezzler trong tiếng Việt
Embezzler

Embezzler (Noun)
The embezzler took $50,000 from the company last year.
Kẻ tham ô đã lấy 50.000 đô la từ công ty năm ngoái.
The embezzler did not return any stolen funds to the employees.
Kẻ tham ô không trả lại bất kỳ khoản tiền nào cho nhân viên.
Is the embezzler still hiding from the police now?
Kẻ tham ô vẫn đang trốn cảnh sát phải không?
Họ từ
Từ "embezzler" chỉ người thực hiện hành vi tham nhũng hoặc biển thủ tài sản mà họ được giao quản lý. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật để chỉ những cá nhân lợi dụng vị trí của mình để chiếm đoạt tiền bạc hoặc tài sản của tổ chức. Cách phát âm tiếng Anh Anh và Anh Mỹ tương đối giống nhau, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu trong các từ liên quan. Tuy nhiên, ý nghĩa và sử dụng của từ này trong cả hai biến thể đều giữ tính nhất quán.
Từ "embezzler" có nguồn gốc từ động từ "embezzle", bắt nguồn từ tiếng Pháp "embesiller", được cấu tạo từ tiền tố "em-" (từ "en-") và động từ "besiller", có nghĩa là "lấy đi". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, chỉ hành động chiếm đoạt tài sản của người khác, thường là trong bối cảnh tài chính. Ngày nay, "embezzler" chỉ những người chiếm đoạt hoặc sử dụng bất hợp pháp tài sản mà họ có trách nhiệm quản lý, phù hợp với nghĩa gốc về sự gian lận và lạm dụng lòng tin.
Từ "embezzler" (người tham ô) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong các bài đọc mang tính phê bình xã hội hoặc liên quan đến kinh tế. Trong văn cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tội phạm tài chính, quản lý ngân hàng và pháp lý. Từ này phản ánh một vấn đề nghiêm trọng trong quản lý tài chính và đạo đức nghề nghiệp, thường được đề cập trong các báo cáo điều tra và tài liệu nghiên cứu liên quan đến tham nhũng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp