Bản dịch của từ Embitter trong tiếng Việt
Embitter

Embitter (Verb)
The unfair treatment embittered the workers towards their employer.
Sự đối xử không công bằng làm cho công nhân trở nên đắng lòng với chủ nhà.
The constant criticism embittered her relationships with her colleagues.
Những lời phê bình liên tục khiến cho mối quan hệ của cô ấy với đồng nghiệp trở nên đắng đắng.
The failure of the project embittered the team members against each other.
Sự thất bại của dự án khiến cho các thành viên trong nhóm trở nên đắng lòng với nhau.
Họ từ
Từ "embitter" có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy cay đắng, chua chát hoặc ấm ức do những trải nghiệm tiêu cực hoặc thất vọng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về cảm xúc hoặc tâm trạng tiêu cực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ "embitter". Tuy nhiên, sự khác biệt có thể tồn tại trong ngữ cảnh văn hóa và mức độ phổ biến của từ trong các tác phẩm văn học tại từng khu vực.
Từ "embitter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bitter", được hình thành từ tiếng Old English "biter", có nghĩa là "đắng". Gốc Latin của từ này là "bitter", từ động từ "bittere", cùng có nghĩa là "làm cho đắng". Trong bối cảnh hiện tại, "embitter" mang ý nghĩa làm cho ai đó trở nên cay đắng, thường liên quan đến cảm xúc đau khổ hoặc tức giận tích tụ qua thời gian. Kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại phản ánh sự chuyển biến cảm xúc mạnh mẽ từ sự ngọt ngào sang đắng cay.
Từ "embitter" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà ngôn ngữ đơn giản và rõ ràng thường được ưu tiên. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến cảm xúc và xung đột. Trong các ngữ cảnh khác, "embitter" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác cay đắng hoặc chua chát do trải nghiệm tiêu cực, như là một phần của văn chương hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp