Bản dịch của từ Embitter trong tiếng Việt

Embitter

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embitter (Verb)

ɛmbˈɪɾɚ
ɛmbˈɪɾəɹ
01

Làm cho (ai đó) cảm thấy cay đắng hoặc bực bội.

Make someone feel bitter or resentful.

Ví dụ

The unfair treatment embittered the workers towards their employer.

Sự đối xử không công bằng làm cho công nhân trở nên đắng lòng với chủ nhà.

The constant criticism embittered her relationships with her colleagues.

Những lời phê bình liên tục khiến cho mối quan hệ của cô ấy với đồng nghiệp trở nên đắng đắng.

The failure of the project embittered the team members against each other.

Sự thất bại của dự án khiến cho các thành viên trong nhóm trở nên đắng lòng với nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/embitter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embitter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.