Bản dịch của từ Embitters trong tiếng Việt
Embitters

Embitters (Verb)
Social inequality embitters many people in our community every day.
Sự bất bình đẳng xã hội làm cho nhiều người trong cộng đồng cảm thấy chua chát mỗi ngày.
Poverty does not embitter everyone; some remain hopeful and positive.
Nghèo khó không làm cho mọi người cảm thấy chua chát; một số vẫn lạc quan và tích cực.
Does social media embitter young people in our society today?
Mạng xã hội có làm cho giới trẻ trong xã hội ngày nay cảm thấy chua chát không?
Họ từ
Tính từ "embitters" bắt nguồn từ động từ "embitter", mang nghĩa làm cho ai đó trở nên chua chát, cay đắng, thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực như sự tức giận hay thất vọng. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "embitters" được sử dụng tương tự với không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong các thể loại văn học và giao tiếp khẩu ngữ, mức độ sử dụng có thể thay đổi, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi.