Bản dịch của từ Embitters trong tiếng Việt
Embitters
Verb
Embitters (Verb)
ɛmbˈɪtɚz
ɛmbˈɪtɚz
Ví dụ
Social inequality embitters many people in our community every day.
Sự bất bình đẳng xã hội làm cho nhiều người trong cộng đồng cảm thấy chua chát mỗi ngày.
Poverty does not embitter everyone; some remain hopeful and positive.
Nghèo khó không làm cho mọi người cảm thấy chua chát; một số vẫn lạc quan và tích cực.
Does social media embitter young people in our society today?
Mạng xã hội có làm cho giới trẻ trong xã hội ngày nay cảm thấy chua chát không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Embitters
Không có idiom phù hợp