Bản dịch của từ Embrocates trong tiếng Việt

Embrocates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embrocates (Verb)

ˈɛmbɹəkˌeɪts
ˈɛmbɹəkˌeɪts
01

Để thoa kem dưỡng da hoặc dầu xoa bóp lên da.

To apply a lotion or liniment to the skin.

Ví dụ

She embrocates her skin daily with aloe vera for hydration.

Cô ấy bôi lotion lô hội lên da hàng ngày để cấp ẩm.

He does not embrocate his skin before going out in winter.

Anh ấy không bôi lotion lên da trước khi ra ngoài vào mùa đông.

Do you embrocate your skin before attending social events?

Bạn có bôi lotion lên da trước khi tham gia sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/embrocates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embrocates

Không có idiom phù hợp