Bản dịch của từ Lotion trong tiếng Việt
Lotion
Lotion (Noun)
She applied lotion to her dry hands before the meeting.
Cô ấy thoa lotion lên tay khô trước cuộc họp.
The spa offers various types of lotion for skin treatments.
Spa cung cấp nhiều loại lotion cho liệu pháp da.
His dermatologist recommended a special lotion for his skin condition.
Bác sĩ da liễu của anh ấy khuyên dùng lotion đặc biệt cho tình trạng da.
Dạng danh từ của Lotion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lotion | Lotions |
Kết hợp từ của Lotion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Suntan lotion Kem chống nắng | She applied suntan lotion before going to the beach. Cô ấy đã thoa kem chống nắng trước khi đến bãi biển. |
Foot lotion Kem dưỡng chân | She applied foot lotion before attending the social event. Cô ấy đã thoa kem dưỡng chân trước khi tham gia sự kiện xã hội. |
Calamine lotion Kem chống dị ứng | She applied calamine lotion to her sunburn. Cô ấy đã thoa thuốc calamine lên vết cháy nắng của mình. |
Sunscreen lotion Kem chống nắng | She applied sunscreen lotion before going to the beach. Cô ấy thoa kem chống nắng trước khi đi biển. |
Body lotion Sữa dưỡng thể | She uses body lotion to keep her skin moisturized. Cô ấy sử dụng kem dưỡng thể để giữ da mềm mịn. |
Họ từ
Từ "lotion" chỉ một dạng chất lỏng, thường được sử dụng để dưỡng ẩm hoặc chăm sóc da. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, và nó được phát âm là /ˈloʊʃən/ trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, một số sản phẩm có thể được gọi là "cream" hoặc "ointment" tùy thuộc vào độ đặc của chúng. "Lotion" thường nhẹ hơn và thấm nhanh vào da, trong khi "cream" đặc hơn và có khả năng giữ ẩm cao hơn.
Từ "lotion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lotio", có nghĩa là "rửa sạch" hoặc "rửa". "Lotio" lại xuất phát từ động từ "lavare", có nghĩa là "rửa". Trong lịch sử, các loại dung dịch này được sử dụng để làm sạch và chăm sóc da. Ngày nay, "lotion" chỉ đến những sản phẩm lỏng thường dùng để dưỡng ẩm hoặc điều trị da, phản ánh sự phát triển từ khái niệm rửa và làm sạch sang bảo vệ và chăm sóc sức khỏe làn da.
Từ "lotion" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, khi thảo luận về chủ đề sức khỏe và làm đẹp. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như quảng cáo sản phẩm chăm sóc da, trong tư vấn sức khỏe hoặc trong bài viết mô tả sản phẩm. "Lotion" có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến chăm sóc bản thân và thảo luận về các vấn đề liên quan đến da.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp