Bản dịch của từ Lotion trong tiếng Việt

Lotion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lotion(Noun)

lˈoʊʃn
lˈoʊʃn
01

Một chế phẩm dạng lỏng dày, mịn được thiết kế để bôi lên da cho mục đích y học hoặc thẩm mỹ.

A thick smooth liquid preparation designed to be applied to the skin for medicinal or cosmetic purposes.

Ví dụ

Dạng danh từ của Lotion (Noun)

SingularPlural

Lotion

Lotions

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ