Bản dịch của từ Lotion trong tiếng Việt

Lotion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lotion (Noun)

lˈoʊʃn
lˈoʊʃn
01

Một chế phẩm dạng lỏng dày, mịn được thiết kế để bôi lên da cho mục đích y học hoặc thẩm mỹ.

A thick smooth liquid preparation designed to be applied to the skin for medicinal or cosmetic purposes.

Ví dụ

She applied lotion to her dry hands before the meeting.

Cô ấy thoa lotion lên tay khô trước cuộc họp.

The spa offers various types of lotion for skin treatments.

Spa cung cấp nhiều loại lotion cho liệu pháp da.

Dạng danh từ của Lotion (Noun)

SingularPlural

Lotion

Lotions

Kết hợp từ của Lotion (Noun)

CollocationVí dụ

Suntan lotion

Kem chống nắng

She applied suntan lotion before going to the beach.

Cô ấy đã thoa kem chống nắng trước khi đến bãi biển.

Foot lotion

Kem dưỡng chân

She applied foot lotion before attending the social event.

Cô ấy đã thoa kem dưỡng chân trước khi tham gia sự kiện xã hội.

Calamine lotion

Kem chống dị ứng

She applied calamine lotion to her sunburn.

Cô ấy đã thoa thuốc calamine lên vết cháy nắng của mình.

Sunscreen lotion

Kem chống nắng

She applied sunscreen lotion before going to the beach.

Cô ấy thoa kem chống nắng trước khi đi biển.

Body lotion

Sữa dưỡng thể

She uses body lotion to keep her skin moisturized.

Cô ấy sử dụng kem dưỡng thể để giữ da mềm mịn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lotion/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.