Bản dịch của từ Embroidering trong tiếng Việt
Embroidering
Embroidering (Verb)
She is embroidering a beautiful pattern on her friend's wedding dress.
Cô ấy đang thêu một họa tiết đẹp trên váy cưới của bạn.
They are not embroidering any designs for the community event this year.
Họ không thêu bất kỳ thiết kế nào cho sự kiện cộng đồng năm nay.
Are you embroidering a gift for your sister's birthday party next week?
Bạn có đang thêu một món quà cho bữa tiệc sinh nhật của chị gái không?
She enjoys embroidering traditional patterns on her clothing.
Cô ấy thích thêu các mẫu truyền thống trên quần áo của mình.
He never learned embroidering techniques in his IELTS preparation class.
Anh ta chưa bao giờ học các kỹ thuật thêu trong lớp ôn IELTS của mình.
Dạng động từ của Embroidering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Embroider |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embroidered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embroidered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embroiders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embroidering |
Họ từ
Thêu chữ thập, hay thêu, là hành động trang trí vải bằng các mũi chỉ tạo nên các họa tiết hoặc hình ảnh. Thuật ngữ "embroidering" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "embroidery" để chỉ cả hành động và sản phẩm cuối cùng. Sự khác biệt về ngữ âm giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở độ ngắn và ngữ điệu, trong đó tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "ou". Thêu không chỉ là một nghệ thuật mà còn mang giá trị văn hóa, thể hiện sự sáng tạo và truyền thống trong nhiều nền văn hóa trên thế giới.
Từ "embroidering" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "enbroder", có nguồn gốc từ tiếng Latin "brodare", nghĩa là "đục lỗ" hay "khâu", với tiền tố "em-" chỉ sự gia tăng. Trong lịch sử, thêu thùa không chỉ là một kỹ thuật nghệ thuật mà còn thể hiện sự khéo léo và văn hóa của từng thời kỳ. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc trang trí vải bằng chỉ, thể hiện sự sáng tạo và tinh hoa trong tay nghề của người thợ.
Từ "embroidering" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề thời trang, nghệ thuật và thủ công. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về sở thích, kỹ thuật làm đồ trang trí hoặc các sản phẩm thủ công. Sự liên kết này cho thấy "embroidering" thường được nhắc đến trong các hoạt động sáng tạo và nghệ thuật, phản ánh sự quan tâm đến văn hóa và thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp