Bản dịch của từ Embroidering trong tiếng Việt
Embroidering
Embroidering (Verb)
She is embroidering a beautiful pattern on her friend's wedding dress.
Cô ấy đang thêu một họa tiết đẹp trên váy cưới của bạn.
They are not embroidering any designs for the community event this year.
Họ không thêu bất kỳ thiết kế nào cho sự kiện cộng đồng năm nay.
Are you embroidering a gift for your sister's birthday party next week?
Bạn có đang thêu một món quà cho bữa tiệc sinh nhật của chị gái không?
She enjoys embroidering traditional patterns on her clothing.
Cô ấy thích thêu các mẫu truyền thống trên quần áo của mình.
He never learned embroidering techniques in his IELTS preparation class.
Anh ta chưa bao giờ học các kỹ thuật thêu trong lớp ôn IELTS của mình.
Dạng động từ của Embroidering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Embroider |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embroidered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embroidered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embroiders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embroidering |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp