Bản dịch của từ Emergency treatment trong tiếng Việt

Emergency treatment

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emergency treatment (Phrase)

ˈɨmɝdʒənsi tɹˈitmənt
ˈɨmɝdʒənsi tɹˈitmənt
01

Chăm sóc y tế khẩn cấp cần thiết trong tình huống khẩn cấp.

Urgent medical care needed in an emergency situation.

Ví dụ

The hospital provided emergency treatment after the car accident on Main Street.

Bệnh viện đã cung cấp điều trị khẩn cấp sau vụ tai nạn xe hơi trên đường Main.

Many people do not receive emergency treatment in rural areas.

Nhiều người không nhận được điều trị khẩn cấp ở vùng nông thôn.

Is emergency treatment available for everyone during a natural disaster?

Điều trị khẩn cấp có sẵn cho tất cả mọi người trong thảm họa tự nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emergency treatment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emergency treatment

Không có idiom phù hợp