Bản dịch của từ Emergency treatment trong tiếng Việt
Emergency treatment

Emergency treatment (Phrase)
The hospital provided emergency treatment after the car accident on Main Street.
Bệnh viện đã cung cấp điều trị khẩn cấp sau vụ tai nạn xe hơi trên đường Main.
Many people do not receive emergency treatment in rural areas.
Nhiều người không nhận được điều trị khẩn cấp ở vùng nông thôn.
Is emergency treatment available for everyone during a natural disaster?
Điều trị khẩn cấp có sẵn cho tất cả mọi người trong thảm họa tự nhiên không?
"Emergency treatment" (điều trị khẩn cấp) là thuật ngữ chỉ những phương pháp can thiệp y tế ngay lập tức nhằm đánh giá và ổn định tình trạng sức khỏe của bệnh nhân trong các tình huống khẩn cấp, như chấn thương nặng hoặc bệnh tật đe dọa tính mạng. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, với âm tiết nhấn mạnh có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ.
Thuật ngữ "emergency treatment" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "emergere" có nghĩa là "nổi lên" hay "xuất hiện". Từ "treatment" xuất phát từ tiếng Latinh "tractare", có nghĩa là "đối xử" hoặc "xử lý". Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh sự cần thiết phải can thiệp y tế nhanh chóng khi tình huống khẩn cấp xảy ra. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ các biện pháp chăm sóc sức khỏe cần thiết nhằm cứu sống hoặc ổn định tình trạng cho bệnh nhân trong những tình huống nguy hiểm.
Cụm từ "emergency treatment" thường xuất hiện với tần suất cao trong lĩnh vực y tế, đặc biệt trong các tài liệu và bài thi IELTS liên quan đến sức khỏe và an toàn. Trong phần Đọc và Nghe của IELTS, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về quy trình chăm sóc khẩn cấp hoặc các tình huống y tế cấp bách. Ngoài ra, "emergency treatment" cũng phổ biến trong các trường hợp như báo cáo tai nạn, hướng dẫn cấp cứu, và các hội thảo về y tế công cộng, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của chăm sóc ngay lập tức để giảm thiểu hậu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp