Bản dịch của từ Emoting trong tiếng Việt
Emoting

Emoting (Verb)
Miêu tả cảm xúc một cách sân khấu.
Portraying emotion in a theatrical manner.
She excels at emoting on stage.
Cô ấy xuất sắc trong việc thể hiện cảm xúc trên sân khấu.
He avoids emoting in his daily interactions.
Anh ấy tránh việc thể hiện cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày.
Are you comfortable emoting during your IELTS speaking test?
Bạn có thoải mái khi thể hiện cảm xúc trong bài thi nói IELTS không?
Họ từ
Từ "emoting" trong tiếng Anh chỉ hành động thể hiện cảm xúc một cách rõ rệt, thường thông qua ngôn ngữ cơ thể hoặc giọng nói. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, diễn xuất và tâm lý học để mô tả khả năng truyền tải và thể hiện cảm xúc một cách chân thực. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng British và tiếng American trong cách viết và nghĩa của từ này; tuy nhiên, "emoting" thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "emoting" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "emotere", có nghĩa là "kích thích", "xuất phát", hay "chuyển động". Trong khi đó, thành phần "e-" diễn tả hành động ra ngoài và "motere" có nghĩa là "di chuyển". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này liên quan đến khả năng thể hiện cảm xúc một cách mãnh liệt và rõ ràng, đặc biệt trong nghệ thuật biểu diễn. Từ "emoting" hiện tại thường được sử dụng để chỉ hành động thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc ấn tượng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hình ảnh, sân khấu và văn học.
Từ "emoting" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, mặc dù có thể được sử dụng trong các bài luận hoặc bài nói liên quan đến tâm lý học hay diễn xuất. Trong ngữ cảnh khác, "emoting" thường xuất hiện trong lĩnh vực điện ảnh và sân khấu, để chỉ hành động thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng. Từ này có thể được sử dụng trong việc phân tích diễn xuất, mô tả các phản ứng tâm lý hoặc thảo luận về sự giao tiếp cảm xúc trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



