Bản dịch của từ Empathetically trong tiếng Việt
Empathetically

Empathetically (Adverb)
She nodded empathetically during the conversation.
Cô ấy gật đầu đồng cảm trong cuộc trò chuyện.
He never listens empathetically to his friends' problems.
Anh ấy không bao giờ lắng nghe đồng cảm với vấn đề của bạn bè.
Do you think it's important to speak empathetically in social situations?
Bạn có nghĩ rằng việc nói chuyện đồng cảm trong tình huống xã hội là quan trọng không?
Họ từ
Từ "empathetically" là trạng từ, có nghĩa là thực hiện hành động hoặc thể hiện cảm xúc với sự đồng cảm, sự hiểu biết sâu sắc về cảm xúc của người khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt, với tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào khía cạnh cá nhân hơn là xã hội trong các biểu đạt đồng cảm.
Từ "empathetically" xuất phát từ gốc Latin "empatia", được giải thích từ "em" có nghĩa là "trong" và "pathos" có nghĩa là "cảm xúc". Sự kết hợp này phản ánh khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác. Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian, từ những khái niệm đơn giản về cảm xúc sang những nghĩa sâu sắc hơn trong tâm lý học và giao tiếp. Ngày nay, "empathetically" chỉ rõ ràng hơn cách thức mà người ta cảm nhận và phản ứng trước những trải nghiệm của kẻ khác.
Từ "empathetically" có tần suất sử dụng vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà khả năng thể hiện sự thông cảm đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng lập luận và tương tác xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả cách thức giao tiếp hay sự hiểu biết sâu sắc về cảm xúc của người khác, thường xuất hiện trong tâm lý học, giáo dục, và trong các lĩnh vực dịch vụ chăm sóc khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp