Bản dịch của từ Empathized trong tiếng Việt
Empathized

Empathized (Verb)
Bày tỏ sự hiểu biết và nhận dạng của một người với hoàn cảnh, cảm xúc và động cơ của người khác.
Expressing ones understanding and identification with anothers situation feelings and motives.
She empathized with the victims of the recent hurricane in Florida.
Cô ấy đã thấu hiểu nỗi đau của các nạn nhân cơn bão ở Florida.
He did not empathize with those struggling during the economic crisis.
Anh ấy không thấu hiểu những người gặp khó khăn trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
Did they empathize with the refugees fleeing the war in Ukraine?
Họ có thấu hiểu những người tị nạn chạy trốn chiến tranh ở Ukraine không?
Dạng động từ của Empathized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Empathize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Empathized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Empathized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Empathizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Empathizing |
Họ từ
Từ "empathized" là động từ quá khứ của "empathize", có nghĩa là hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học để mô tả khả năng nhận thức và phản ứng với cảm xúc của người khác. Trong tiếng Anh Anh, từ "empathize" có thể được viết theo cách khác là "empathise". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở chữ cái 'z' trong tiếng Anh Mỹ so với 's' trong tiếng Anh Anh, nhưng cả hai đều có nghĩa tương tự và được sử dụng trong các văn cảnh giống nhau.
Từ "empathized" xuất phát từ gốc Latin "empatheticus", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "empatheia", trong đó "em" (ở bên trong) và "pathos" (cảm xúc) kết hợp lại để chỉ sự cảm nhận sâu sắc đối với cảm xúc của người khác. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20 để mô tả khả năng thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc với người khác. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ hành vi này trong giao tiếp và quan hệ xã hội.
Từ "empathized" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần thể hiện khả năng cảm thông và sự thấu hiểu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, nghiên cứu xã hội và các tình huống giao tiếp hàng ngày để mô tả hành động hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác, góp phần mở rộng kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
