Bản dịch của từ Empennage trong tiếng Việt
Empennage

Empennage (Noun)
Sự sắp xếp các bề mặt ổn định ở đuôi máy bay.
An arrangement of stabilizing surfaces at the tail of an aircraft.
The empennage of the Boeing 737 stabilizes its flight during turbulence.
Empennage của Boeing 737 ổn định chuyến bay trong lúc nhiễu động.
The empennage does not include the wings or the engines.
Empennage không bao gồm cánh hoặc động cơ.
What role does the empennage play in aircraft stability?
Empennage đóng vai trò gì trong sự ổn định của máy bay?
The empennage of the plane helps stabilize its flight.
Bộ phận đuôi của máy bay giúp ổn định chuyến bay.
Without a proper empennage, the aircraft may experience turbulence.
Nếu thiếu bộ phận đuôi đúng cách, máy bay có thể gặp phải sóng gió.
Họ từ
Từ "empennage" là thuật ngữ kỹ thuật trong ngành hàng không, chỉ phần đuôi của máy bay, bao gồm các bề mặt điều khiển như đuôi ngang và đuôi dọc. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Empennage đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và điều hướng của máy bay trong quá trình bay.
Từ "empennage" xuất phát từ tiếng Pháp, với gốc từ "empennier", có nghĩa là "bỏ cánh" hay "có cánh". Xuất hiện vào thế kỷ 19, từ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh hàng không để chỉ phần đuôi của máy bay, bao gồm các bề mặt như đuôi ngang và đuôi thẳng. Sự phát triển thuật ngữ này phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ hàng không và tầm quan trọng của cấu trúc đuôi trong việc ổn định và điều khiển máy bay.
Từ "empennage" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hàng không, đặc biệt liên quan đến cấu trúc đuôi của máy bay, bao gồm các bộ phận như đuôi và cánh. Từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh giáo dục kỹ thuật hoặc nghiên cứu về thiết kế máy bay, nhưng ít khi được nhắc đến trong giao tiếp hàng ngày hoặc các bài kiểm tra ngôn ngữ chuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp