Bản dịch của từ Empennage trong tiếng Việt

Empennage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Empennage (Noun)

ɑmpənˈɑʒ
ɑmpənˈɑʒ
01

Sự sắp xếp các bề mặt ổn định ở đuôi máy bay.

An arrangement of stabilizing surfaces at the tail of an aircraft.

Ví dụ

The empennage of the Boeing 737 stabilizes its flight during turbulence.

Empennage của Boeing 737 ổn định chuyến bay trong lúc nhiễu động.

The empennage does not include the wings or the engines.

Empennage không bao gồm cánh hoặc động cơ.

What role does the empennage play in aircraft stability?

Empennage đóng vai trò gì trong sự ổn định của máy bay?

The empennage of the plane helps stabilize its flight.

Bộ phận đuôi của máy bay giúp ổn định chuyến bay.

Without a proper empennage, the aircraft may experience turbulence.

Nếu thiếu bộ phận đuôi đúng cách, máy bay có thể gặp phải sóng gió.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/empennage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Empennage

Không có idiom phù hợp