Bản dịch của từ Employee benefit trong tiếng Việt
Employee benefit

Employee benefit (Noun)
Một khoản bồi thường không phải lương được cung cấp cho nhân viên ngoài tiền lương hoặc tiền lương bình thường của họ.
A nonwage compensation provided to employees in addition to their normal wages or salaries.
Many companies offer employee benefits like health insurance and retirement plans.
Nhiều công ty cung cấp phúc lợi cho nhân viên như bảo hiểm sức khỏe.
Not all jobs provide employee benefits, especially in low-paying sectors.
Không phải tất cả các công việc đều cung cấp phúc lợi cho nhân viên.
What employee benefits do large companies like Google offer their workers?
Các công ty lớn như Google cung cấp phúc lợi gì cho nhân viên?
Employee benefit (Verb)
Để mang lại cho nhân viên một lợi ích.
To give an employee a benefit.
The company offers employee benefits like health insurance and paid vacation.
Công ty cung cấp phúc lợi cho nhân viên như bảo hiểm sức khỏe và nghỉ phép có lương.
Many businesses do not provide employee benefits to part-time workers.
Nhiều doanh nghiệp không cung cấp phúc lợi cho nhân viên làm bán thời gian.
Do you think employee benefits are important for job satisfaction?
Bạn có nghĩ rằng phúc lợi cho nhân viên là quan trọng cho sự hài lòng trong công việc không?
"Employee benefit" là cụm từ chỉ các khoản phúc lợi, ưu đãi mà một công ty cung cấp cho nhân viên ngoài tiền lương, bao gồm bảo hiểm sức khỏe, nghỉ phép, kế hoạch hưu trí và giảm giá dịch vụ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "staff benefits". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ "staff" thay vì "employee" trong một số ngữ cảnh, nhưng tổng thể về nghĩa vẫn tương đồng.
Thuật ngữ "employee benefit" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "employee" có nguồn gốc từ động từ Latin "implicare", mang nghĩa liên quan đến nghĩa vụ hoặc công việc, và "benefit" bắt nguồn từ từ Latin "beneficium", nghĩa là ân huệ hoặc lợi ích. Trong lịch sử, các chế độ phúc lợi cho người lao động đã được phát triển từ các hình thức trợ cấp cơ bản, nhằm cải thiện điều kiện làm việc và chất lượng cuộc sống của người lao động. Ngày nay, "employee benefit" chỉ các phúc lợi bổ sung như bảo hiểm, nghỉ phép có lương và quà tặng, thể hiện sự chu đáo từ nhà tuyển dụng đối với nhân viên.
"Các phúc lợi cho nhân viên" là cụm từ xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề lao động và quản lý. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các quyền lợi như bảo hiểm, nghỉ phép hoặc đào tạo mà công ty cung cấp cho nhân viên nhằm nâng cao sự hài lòng và giữ chân nhân tài. Sự phổ biến của nó phản ánh tầm quan trọng của phúc lợi trong môi trường làm việc hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

