Bản dịch của từ Employment service trong tiếng Việt
Employment service
Employment service (Idiom)
Một dịch vụ hoặc tổ chức giúp mọi người tìm việc làm hoặc cung cấp hỗ trợ về các vấn đề liên quan đến việc làm.
A service or organization that helps people find jobs or provides assistance in employmentrelated matters.
The employment service helped Maria find a job at a local store.
Dịch vụ việc làm đã giúp Maria tìm một công việc tại cửa hàng địa phương.
The employment service does not guarantee jobs for everyone who applies.
Dịch vụ việc làm không đảm bảo việc làm cho tất cả mọi người nộp đơn.
Does the employment service offer training programs for job seekers?
Dịch vụ việc làm có cung cấp chương trình đào tạo cho người tìm việc không?
Dịch vụ việc làm (employment service) là tổ chức hoặc cơ quan cung cấp hỗ trợ cho cá nhân trong việc tìm kiếm và duy trì việc làm. Dịch vụ này bao gồm tư vấn nghề nghiệp, hướng dẫn viết hồ sơ xin việc và sắp xếp phỏng vấn. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, tại Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các chương trình hỗ trợ của chính phủ, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ thường kèm theo các dịch vụ tư nhân.
Thuật ngữ "employment service" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "employare", nghĩa là "sử dụng, thuê mướn". Từ "service" lại xuất phát từ từ Latin "servitium", có nghĩa là "nghĩa vụ phục vụ". Khái niệm này xuất hiện từ đầu thế kỷ 20, phản ánh nhu cầu kết nối người lao động với nhà tuyển dụng. Hiện nay, "employment service" được hiểu là dịch vụ hỗ trợ tìm kiếm việc làm, góp phần quan trọng vào thị trường lao động và phát triển kinh tế.
Thuật ngữ "employment service" thường xuất hiện trong các component của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, liên quan đến việc tìm kiếm việc làm và hỗ trợ nghề nghiệp. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các dịch vụ hỗ trợ tìm việc, giới thiệu việc làm và các chương trình phát triển nghề nghiệp. Ngoài ra, "employment service" cũng thường được nhắc đến trong bối cảnh chính sách việc làm và thị trường lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp