Bản dịch của từ Empowerment trong tiếng Việt
Empowerment

Empowerment (Noun)
Quá trình trao quyền lực cho cá nhân hoặc nhóm.
The process of giving power to individuals or groups.
Community centers play a key role in social empowerment programs.
Trung tâm cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong các chương trình củng cố xã hội.
She started an NGO to promote women's empowerment in the society.
Cô ấy đã bắt đầu một tổ chức phi chính phủ để thúc đẩy sự củng cố của phụ nữ trong xã hội.
Education is a powerful tool for empowering marginalized communities.
Giáo dục là một công cụ mạnh mẽ để củng cố cộng đồng bị đặt ở vị thế thấp.
Empowerment (Verb)
The organization empowers women through education and training programs.
Tổ chức trao quyền cho phụ nữ thông qua chương trình giáo dục và đào tạo.
The community project empowers youth to take on leadership roles.
Dự án cộng đồng trao quyền cho thanh niên đảm nhận vai trò lãnh đạo.
Empowering individuals in marginalized groups leads to positive social change.
Tăng cường quyền lực cho cá nhân trong các nhóm bị xã hội đẩy lùi dẫn đến thay đổi tích cực trong xã hội.
Họ từ
Từ "empowerment" có nghĩa là quá trình trao quyền hoặc tạo điều kiện cho cá nhân hoặc nhóm có khả năng tự quyết định và kiểm soát cuộc sống của họ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "empowerment" với cùng một ngữ nghĩa. Tuy nhiên, phong cách diễn đạt có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến những ngữ cảnh xã hội và chính trị, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều trong các lĩnh vực kinh doanh và phát triển cá nhân.
Từ "empowerment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "empower", xuất phát từ tiền tố "em-" (một biến thể của "ex-" có nghĩa là "ra ngoài") và động từ "power" (quyền lực, sức mạnh). Tiếng Latin có từ "potentia", mang nghĩa là sức mạnh hay khả năng. Khái niệm empowerment xuất hiện vào thế kỷ 20, chủ yếu trong bối cảnh xã hội và kinh tế, nhằm nhấn mạnh việc trao quyền cho cá nhân hoặc nhóm để họ có thể tự chủ và quyết định. Từ này hiện nay thường được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và quản trị, thể hiện việc giúp đỡ người khác trong việc nâng cao năng lực và tự tin.
Từ "empowerment" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải trình bày quan điểm về sự phát triển cá nhân và xã hội. Trong phần đọc, từ này cũng được sử dụng trong các văn bản liên quan đến giới, quyền lực và chính trị. Ngoài ra, "empowerment" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội, giáo dục và tâm lý, liên quan đến việc củng cố khả năng và quyền hạn của cá nhân hay nhóm người trong việc kiểm soát cuộc sống của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
