Bản dịch của từ Empowerment trong tiếng Việt
Empowerment

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "empowerment" có nghĩa là quá trình trao quyền hoặc tạo điều kiện cho cá nhân hoặc nhóm có khả năng tự quyết định và kiểm soát cuộc sống của họ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "empowerment" với cùng một ngữ nghĩa. Tuy nhiên, phong cách diễn đạt có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến những ngữ cảnh xã hội và chính trị, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều trong các lĩnh vực kinh doanh và phát triển cá nhân.
Từ "empowerment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "empower", xuất phát từ tiền tố "em-" (một biến thể của "ex-" có nghĩa là "ra ngoài") và động từ "power" (quyền lực, sức mạnh). Tiếng Latin có từ "potentia", mang nghĩa là sức mạnh hay khả năng. Khái niệm empowerment xuất hiện vào thế kỷ 20, chủ yếu trong bối cảnh xã hội và kinh tế, nhằm nhấn mạnh việc trao quyền cho cá nhân hoặc nhóm để họ có thể tự chủ và quyết định. Từ này hiện nay thường được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và quản trị, thể hiện việc giúp đỡ người khác trong việc nâng cao năng lực và tự tin.
Từ "empowerment" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải trình bày quan điểm về sự phát triển cá nhân và xã hội. Trong phần đọc, từ này cũng được sử dụng trong các văn bản liên quan đến giới, quyền lực và chính trị. Ngoài ra, "empowerment" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội, giáo dục và tâm lý, liên quan đến việc củng cố khả năng và quyền hạn của cá nhân hay nhóm người trong việc kiểm soát cuộc sống của họ.
Họ từ
Từ "empowerment" có nghĩa là quá trình trao quyền hoặc tạo điều kiện cho cá nhân hoặc nhóm có khả năng tự quyết định và kiểm soát cuộc sống của họ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "empowerment" với cùng một ngữ nghĩa. Tuy nhiên, phong cách diễn đạt có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến những ngữ cảnh xã hội và chính trị, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều trong các lĩnh vực kinh doanh và phát triển cá nhân.
Từ "empowerment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "empower", xuất phát từ tiền tố "em-" (một biến thể của "ex-" có nghĩa là "ra ngoài") và động từ "power" (quyền lực, sức mạnh). Tiếng Latin có từ "potentia", mang nghĩa là sức mạnh hay khả năng. Khái niệm empowerment xuất hiện vào thế kỷ 20, chủ yếu trong bối cảnh xã hội và kinh tế, nhằm nhấn mạnh việc trao quyền cho cá nhân hoặc nhóm để họ có thể tự chủ và quyết định. Từ này hiện nay thường được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và quản trị, thể hiện việc giúp đỡ người khác trong việc nâng cao năng lực và tự tin.
Từ "empowerment" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải trình bày quan điểm về sự phát triển cá nhân và xã hội. Trong phần đọc, từ này cũng được sử dụng trong các văn bản liên quan đến giới, quyền lực và chính trị. Ngoài ra, "empowerment" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội, giáo dục và tâm lý, liên quan đến việc củng cố khả năng và quyền hạn của cá nhân hay nhóm người trong việc kiểm soát cuộc sống của họ.
