Bản dịch của từ Empowerment trong tiếng Việt

Empowerment

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Empowerment (Noun)

ɪmpˈaʊɚmnt
ɪmpˈaʊɚmnt
01

Quá trình trao quyền lực cho cá nhân hoặc nhóm.

The process of giving power to individuals or groups.

Ví dụ

Community centers play a key role in social empowerment programs.

Trung tâm cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong các chương trình củng cố xã hội.

She started an NGO to promote women's empowerment in the society.

Cô ấy đã bắt đầu một tổ chức phi chính phủ để thúc đẩy sự củng cố của phụ nữ trong xã hội.

Education is a powerful tool for empowering marginalized communities.

Giáo dục là một công cụ mạnh mẽ để củng cố cộng đồng bị đặt ở vị thế thấp.

Empowerment (Verb)

ɪmpˈaʊɚmnt
ɪmpˈaʊɚmnt
01

Để trao quyền lực hoặc quyền hạn cho một ai đó.

To give power or authority to someone.

Ví dụ

The organization empowers women through education and training programs.

Tổ chức trao quyền cho phụ nữ thông qua chương trình giáo dục và đào tạo.

The community project empowers youth to take on leadership roles.

Dự án cộng đồng trao quyền cho thanh niên đảm nhận vai trò lãnh đạo.

Empowering individuals in marginalized groups leads to positive social change.

Tăng cường quyền lực cho cá nhân trong các nhóm bị xã hội đẩy lùi dẫn đến thay đổi tích cực trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/empowerment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] For example, negative emotions like anger or fear can be diverted into the feeling of in our ability to address our problems regardless of how difficult they might be [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Empowerment

Không có idiom phù hợp