Bản dịch của từ Empowers trong tiếng Việt
Empowers

Empowers (Verb)
Education empowers individuals to make informed decisions in society.
Giáo dục trao quyền cho cá nhân để đưa ra quyết định đúng đắn trong xã hội.
Lack of resources does not empower communities to improve their living conditions.
Thiếu nguồn lực không trao quyền cho cộng đồng cải thiện điều kiện sống của họ.
How does volunteering empower people in their local communities?
Tình nguyện làm cho mọi người có quyền lực như thế nào trong cộng đồng địa phương?
Cung cấp cho ai đó sự tự tin hoặc sức mạnh để làm điều gì đó.
To give someone the confidence or strength to do something.
Education empowers individuals to make informed decisions in society.
Giáo dục trao quyền cho cá nhân đưa ra quyết định thông minh trong xã hội.
Access to technology does not empower everyone equally.
Việc tiếp cận công nghệ không trao quyền cho mọi người một cách công bằng.
How does community service empower young people today?
Dịch vụ cộng đồng trao quyền cho giới trẻ ngày nay như thế nào?
Education empowers individuals to achieve their goals and improve their lives.
Giáo dục giúp cá nhân đạt được mục tiêu và cải thiện cuộc sống.
Social media does not empower everyone equally in sharing their opinions.
Mạng xã hội không giúp mọi người chia sẻ ý kiến một cách công bằng.
How does community support empower local businesses in our city?
Sự hỗ trợ của cộng đồng giúp các doanh nghiệp địa phương như thế nào?
Dạng động từ của Empowers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Empower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Empowered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Empowered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Empowers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Empowering |
Họ từ
Từ "empowers" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trao quyền hoặc tạo điều kiện cho ai đó có khả năng, quyền hạn hoặc sức mạnh để thực hiện một hành động. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "empower" thường được sử dụng trong ngữ cảnh về phát triển cá nhân và xã hội, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó cũng có thể liên quan đến các khía cạnh pháp lý và chính trị. Các phiên bản vùng này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau dựa vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "empowers" có nguồn gốc từ động từ "empower", được hình thành từ tiền tố "em-" và danh từ "power", có nguồn gốc từ tiếng Latin "potere", nghĩa là "có khả năng". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả việc trao quyền lực hoặc khả năng cho một cá nhân hoặc nhóm nào đó. Ngày nay, "empowers" chủ yếu được hiểu là việc cung cấp sức mạnh, quyền hạn để thúc đẩy sự tự tin và khả năng tự quyết của con người trong các tình huống khác nhau.
Từ "empowers" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt quan điểm và ý tưởng liên quan đến quyền lực và khả năng tự quyết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về tâm lý học, lãnh đạo và phát triển cá nhân, khi nhấn mạnh đến việc trao quyền cho cá nhân hoặc nhóm nhằm nâng cao hiệu suất và sự tự tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



