Bản dịch của từ Empty promise trong tiếng Việt
Empty promise
Empty promise (Idiom)
Một lời hứa sẽ không được thực hiện, đặc biệt là vì nó không bao giờ có ý định được thực hiện.
A promise that is not going to be kept especially because it was never intended to be kept.
She made an empty promise to help with the charity event.
Cô ấy đã hứa hẹn trống rỗng giúp đỡ cho sự kiện từ thiện.
He never fulfills his empty promises to volunteer at the shelter.
Anh ấy không bao giờ thực hiện những lời hứa hỗn hợp để tình nguyện tại trại trú ẩn.
Did they realize that his offer was just an empty promise?
Họ có nhận ra rằng đề nghị của anh ấy chỉ là một lời hứa hỗn hợp không?
“Empty promise” là cụm từ chỉ một lời hứa không có giá trị thực tế, thường biểu thị sự không trung thực hoặc thiếu nghiêm túc từ người hứa. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm này thường được sử dụng để chỉ sự thất vọng hoặc mất niềm tin. Cả British English và American English đều sử dụng cụm từ này với cách hiểu tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng ngữ cảnh và cảm nhận văn hóa có thể khác nhau ở mỗi khu vực.
Cụm từ "empty promise" xuất phát từ việc kết hợp hai từ: "empty" (trống rỗng) và "promise" (lời hứa). Từ "empty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "əmptig", có liên quan đến tiếng Đức "eimt", mang ý nghĩa thiếu vắng nội dung hoặc giá trị. Từ "promise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "promissum", có nghĩa là một lời hứa được đưa ra. Sự kết hợp này thể hiện sự vô nghĩa hoặc thiếu thực tế của một lời hứa, khi mà nội dung thực hiện không có hoặc bị bỏ qua.
Cụm từ "empty promise" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói khi thí sinh thảo luận về các chủ đề như chính trị, xã hội hoặc các cam kết cá nhân. Trong văn phong học thuật, cụm từ này được sử dụng để chỉ những lời hứa không có giá trị thực tế. Các tình huống thường gặp bao gồm cuộc họp, tranh luận hoặc khi phê phán các hành động thiếu nghiêm túc trong mối quan hệ cá nhân hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp