Bản dịch của từ En primeur trong tiếng Việt
En primeur

En primeur (Adjective)
The en primeur tasting event showcased the latest wine releases.
Sự kiện nếm rượu en primeur giới thiệu những loại rượu mới nhất.
En primeur offers allow wine enthusiasts to purchase exclusive vintages early.
Các ưu đãi en primeur cho phép người yêu rượu mua những loại rượu độc quyền sớm.
The en primeur pricing strategy attracts collectors seeking unique bottles.
Chiến lược định giá en primeur thu hút các nhà sưu tập tìm kiếm những chai độc đáo.
"En primeur" là một thuật ngữ gốc tiếng Pháp, thường được sử dụng trong ngành rượu vang và kinh doanh. Nghĩa đen của nó là "trong tương lai", chỉ việc đặt hàng rượu vang trước khi nó được phát hành chính thức, nhằm đảm bảo quyền sở hữu trước cho người tiêu dùng. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, nó chủ yếu xuất hiện trong môi trường thương mại của Anh.
Từ "en primeur" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ cấu trúc "en" nghĩa là "trong" và "primeur" nghĩa là "sự tươi mới" hoặc "sự tiên phong". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngành rượu vang để chỉ việc đặt hàng rượu chưa được phát hành chính thức. Qua thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để chỉ việc mua hàng hóa hoặc sản phẩm trước khi chúng được công bố rộng rãi, phản ánh khái niệm về sự tiếp cận sớm và ưu tiên trong thương mại.
Thuật ngữ "en primeur" thường xuất hiện trong các tài liệu về rượu vang, chỉ việc mua rượu trước khi nó được phát hành chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng cao hơn trong phần Writing và Speaking, đặc biệt khi thảo luận về chủ đề kinh doanh hoặc ẩm thực cao cấp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng bởi các nhà phê bình rượu hoặc trong các bài viết chuyên ngành, phản ánh mối quan tâm đến các sản phẩm độc đáo và chất lượng cao trong thị trường tiêu dùng.