Bản dịch của từ En primeur trong tiếng Việt

En primeur

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

En primeur (Adjective)

ɛnpɹˈimɚ
ɛnpɹˈimɚ
01

(rượu vang) mới được sản xuất và có sẵn.

(of wine) newly produced and made available.

Ví dụ

The en primeur tasting event showcased the latest wine releases.

Sự kiện nếm rượu en primeur giới thiệu những loại rượu mới nhất.

En primeur offers allow wine enthusiasts to purchase exclusive vintages early.

Các ưu đãi en primeur cho phép người yêu rượu mua những loại rượu độc quyền sớm.

The en primeur pricing strategy attracts collectors seeking unique bottles.

Chiến lược định giá en primeur thu hút các nhà sưu tập tìm kiếm những chai độc đáo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/en primeur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with En primeur

Không có idiom phù hợp