Bản dịch của từ Enabler trong tiếng Việt
Enabler

Enabler (Noun)
Community centers are enablers of positive change in society.
Các trung tâm cộng đồng là yếu tố tạo ra sự thay đổi tích cực trong xã hội.
Education is seen as a key enabler for social mobility.
Giáo dục được coi là yếu tố chính thúc đẩy sự di chuyển xã hội.
Volunteers are essential enablers of social programs in the community.
Tình nguyện viên là yếu tố hỗ trợ thiết yếu cho các chương trình xã hội trong cộng đồng.
Từ "enabler" thường được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc yếu tố nào đó giúp hoặc tạo điều kiện cho hành vi của người khác, đặc biệt trong bối cảnh tiêu cực như nghiện ngập hoặc hành vi gây hại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "enabler" phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày ở Mỹ để miêu tả những người làm "thuận lợi hóa" hành vi tiêu cực.
Từ "enabler" bắt nguồn từ động từ "enable", có nguồn gốc từ tiếng Latin "habilitare", nghĩa là "cho phép" hoặc "làm cho có khả năng". Tiền tố "en-" trong tiếng Anh thể hiện sự tạo ra hoặc làm cho điều gì đó xảy ra. Trong bối cảnh hiện đại, "enabler" thường được dùng để chỉ một cá nhân hoặc yếu tố cho phép hoặc khuyến khích hành động hoặc tình huống, thường mang ý nghĩa tiêu cực khi liên quan đến việc dung túng hoặc thúc đẩy thói quen không lành mạnh. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa khả năng cho phép và tác động của nó đối với hành vi con người.
Từ "enabler" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến lĩnh vực công nghệ và tâm lý học, mô tả một cá nhân hoặc yếu tố hỗ trợ hành động hoặc tình huống nào đó. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về mối quan hệ hay tác động tích cực, tiêu cực đến hành vi. Nói chung, từ "enabler" thường gặp trong các cuộc thảo luận xã hội và chuyên môn liên quan đến vai trò hỗ trợ hoặc tạo điều kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



