Bản dịch của từ Enameling trong tiếng Việt
Enameling

Enameling (Verb)
They are enameling the community center's entrance with bright colors.
Họ đang tráng men lối vào trung tâm cộng đồng bằng màu sắc tươi sáng.
She is not enameling her art pieces for the exhibition.
Cô ấy không tráng men các tác phẩm nghệ thuật cho triển lãm.
Are they enameling the new park benches for better durability?
Họ có đang tráng men những chiếc ghế mới trong công viên để bền hơn không?
Enameling (Noun)
Enameling is popular in creating colorful jewelry for social events.
Kỹ thuật tráng men rất phổ biến trong việc tạo ra trang sức đầy màu sắc cho các sự kiện xã hội.
Many artists do not focus on enameling for their social projects.
Nhiều nghệ sĩ không tập trung vào kỹ thuật tráng men cho các dự án xã hội của họ.
Is enameling used in community art projects around the city?
Kỹ thuật tráng men có được sử dụng trong các dự án nghệ thuật cộng đồng quanh thành phố không?
Họ từ
Enameling là một phương pháp nghệ thuật và kỹ thuật trong đó một lớp men mỏng được áp dụng lên bề mặt kim loại, kính hoặc gốm để tạo ra một lớp hoàn thiện bền và trang trí. Phương pháp này thường được sử dụng trong chế tác đồ trang sức, đồ trang trí và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Enameling có thể khác nhau giữa Anh và Mỹ, với từ "enamel" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ cả men lẫn quy trình, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào tính nghệ thuật hơn.
Từ "enameling" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "émail" và tiếng Latinh "smaltum", chỉ một loại thủy tinh mỏng được nung trên bề mặt kim loại. Xuất hiện từ khoảng thế kỷ 12, kỹ thuật nung men được sử dụng để trang trí và bảo vệ các vật liệu. Ngày nay, "enameling" không chỉ thể hiện quy trình chế tạo nghệ thuật mà còn phản ánh sự phát triển trong ứng dụng công nghiệp, duy trì giá trị thẩm mỹ và chức năng bền vững.
Từ "enameling" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đó là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến nghệ thuật chế tác, bao gồm trang sức và gốm sứ, nhưng không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS. Ngoài ra, "enameling" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật như công nghiệp ô tô hoặc chế tạo máy. Sự sử dụng phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn trong những ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp