Bản dịch của từ Enameling trong tiếng Việt

Enameling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enameling (Verb)

ɪnˈæməlɪŋ
ɪnˈæməlɪŋ
01

Phủ hoặc trang trí bằng men.

Coat or decorate with enamel.

Ví dụ

They are enameling the community center's entrance with bright colors.

Họ đang tráng men lối vào trung tâm cộng đồng bằng màu sắc tươi sáng.

She is not enameling her art pieces for the exhibition.

Cô ấy không tráng men các tác phẩm nghệ thuật cho triển lãm.

Are they enameling the new park benches for better durability?

Họ có đang tráng men những chiếc ghế mới trong công viên để bền hơn không?

Enameling (Noun)

ɪnˈæməlɪŋ
ɪnˈæməlɪŋ
01

Nghệ thuật hoặc quá trình kết hợp kính màu với các bề mặt.

The art or process of fusing colored glass to surfaces.

Ví dụ

Enameling is popular in creating colorful jewelry for social events.

Kỹ thuật tráng men rất phổ biến trong việc tạo ra trang sức đầy màu sắc cho các sự kiện xã hội.

Many artists do not focus on enameling for their social projects.

Nhiều nghệ sĩ không tập trung vào kỹ thuật tráng men cho các dự án xã hội của họ.

Is enameling used in community art projects around the city?

Kỹ thuật tráng men có được sử dụng trong các dự án nghệ thuật cộng đồng quanh thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enameling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enameling

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.