Bản dịch của từ Fusing trong tiếng Việt
Fusing

Fusing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của cầu chì.
Present participle and gerund of fuse.
Fusing different cultures can create a vibrant community.
Hợp nhất các văn hóa khác nhau có thể tạo ra một cộng đồng sôi động.
They are fusing traditional and modern elements in their music.
Họ đang kết hợp các yếu tố truyền thống và hiện đại trong âm nhạc của họ.
Fusing ideas from various sources leads to innovative solutions.
Kết hợp ý tưởng từ các nguồn khác nhau dẫn đến các giải pháp sáng tạo.
Dạng động từ của Fusing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fusing |
Họ từ
Từ "fusing" là danh từ và động từ liên quan đến quá trình kết hợp, nhất là trong lĩnh vực vật lý và hóa học. Trong tiếng Anh, "fusing" thường dùng để chỉ sự hòa trộn hoặc kết dính các chất liệu, chẳng hạn như kim loại, nhựa hay thủy tinh. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong viết hay nói. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, phụ thuộc vào ngành cụ thể mà từ này được áp dụng.
Từ "fusing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fusio", có nghĩa là "đổ vào" hoặc "tan chảy". Điểm xuất phát này liên quan đến quá trình kết hợp hai hoặc nhiều vật liệu thành một thể thống nhất thông qua nhiệt độ cao, trong đó các phần tử riêng lẻ hòa quyện với nhau. Sự phát triển từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong tiếng Anh hiện đại phản ánh cách mà "fusing" được sử dụng để chỉ việc hợp nhất các ý tưởng, văn hóa hoặc lĩnh vực khác nhau.
Từ "fusing" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng kết hợp hoặc hợp nhất các khái niệm. Trong phần Listening và Reading, "fusing" cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, công nghệ hoặc nghệ thuật, đề cập đến quá trình hòa trộn hoặc kết hợp các yếu tố. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng khi nói về ẩm thực (như fusing cuisines) hoặc trong nghệ thuật (fusing styles).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp