Bản dịch của từ Fusing trong tiếng Việt

Fusing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fusing(Verb)

fjˈuzɪŋ
fjˈuzɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của cầu chì.

Present participle and gerund of fuse.

Ví dụ

Dạng động từ của Fusing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fuse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fuses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fusing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ