Bản dịch của từ Fusing trong tiếng Việt

Fusing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fusing (Verb)

fjˈuzɪŋ
fjˈuzɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của cầu chì.

Present participle and gerund of fuse.

Ví dụ

Fusing different cultures can create a vibrant community.

Hợp nhất các văn hóa khác nhau có thể tạo ra một cộng đồng sôi động.

They are fusing traditional and modern elements in their music.

Họ đang kết hợp các yếu tố truyền thống và hiện đại trong âm nhạc của họ.

Fusing ideas from various sources leads to innovative solutions.

Kết hợp ý tưởng từ các nguồn khác nhau dẫn đến các giải pháp sáng tạo.

Dạng động từ của Fusing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fuse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fuses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fusing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fusing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fusing

Không có idiom phù hợp