Bản dịch của từ Enchaining trong tiếng Việt
Enchaining

Enchaining (Verb)
The law is enchaining the rights of marginalized communities in our city.
Luật pháp đang trói buộc quyền lợi của các cộng đồng thiểu số trong thành phố.
They are not enchaining anyone's freedom in this social movement.
Họ không đang trói buộc tự do của ai trong phong trào xã hội này.
Is the government enchaining the voices of the youth in society?
Liệu chính phủ có đang trói buộc tiếng nói của giới trẻ trong xã hội không?
Social media enchains people to their devices for hours every day.
Mạng xã hội trói buộc mọi người vào thiết bị hàng giờ mỗi ngày.
They do not believe social norms should enchained individual expression.
Họ không tin rằng các chuẩn mực xã hội nên trói buộc sự biểu đạt cá nhân.
How does society enchaining creativity affect young artists like Sarah?
Xã hội trói buộc sự sáng tạo ảnh hưởng đến các nghệ sĩ trẻ như Sarah như thế nào?
Kết nối thành một chuỗi, như trong một chuỗi.
To connect in a series as in a chain.
Social media enchains people through constant communication and shared experiences.
Mạng xã hội kết nối mọi người thông qua giao tiếp liên tục và trải nghiệm chung.
Social media does not enchaining individuals if they choose to disconnect.
Mạng xã hội không kết nối cá nhân nếu họ chọn ngắt kết nối.
Does social media enchaining users lead to stronger community bonds?
Mạng xã hội kết nối người dùng có dẫn đến mối quan hệ cộng đồng mạnh mẽ hơn không?
Enchaining (Noun)
Social media platforms are enchaining users to their devices for hours.
Các nền tảng truyền thông xã hội đang liên kết người dùng với thiết bị hàng giờ.
Social networks do not promote enchaining people to unhealthy habits.
Mạng xã hội không khuyến khích việc liên kết mọi người với thói quen không lành mạnh.
Are social issues enchaining communities in a negative way?
Có phải các vấn đề xã hội đang liên kết các cộng đồng theo cách tiêu cực không?
Hành động bao vây bằng dây xích.
The act of encircling with chains.
The protestors spoke against the enchaining of marginalized communities in society.
Những người biểu tình đã lên tiếng phản đối việc xích các cộng đồng bị thiệt thòi trong xã hội.
Many believe that enchaining individuals limits their freedom and opportunities.
Nhiều người tin rằng việc xích các cá nhân sẽ hạn chế tự do và cơ hội của họ.
Is enchaining a common issue in urban areas like New York?
Việc xích có phải là một vấn đề phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
Họ từ
"Enchaining" là động từ thể hiện hành động liên kết hoặc kết nối một cách chặt chẽ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học và tâm lý học để mô tả quá trình mà một ý tưởng hoặc cảm xúc được kết nối với một ý tưởng hoặc cảm xúc khác, tạo thành một chuỗi liên tục. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cả viết và nói, vì vậy hình thức và ý nghĩa của "enchaining" vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.