Bản dịch của từ Enchaining trong tiếng Việt
Enchaining

Enchaining(Verb)
Enchaining(Noun)
Hành động bao vây bằng dây xích.
The act of encircling with chains.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Enchaining" là động từ thể hiện hành động liên kết hoặc kết nối một cách chặt chẽ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học và tâm lý học để mô tả quá trình mà một ý tưởng hoặc cảm xúc được kết nối với một ý tưởng hoặc cảm xúc khác, tạo thành một chuỗi liên tục. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cả viết và nói, vì vậy hình thức và ý nghĩa của "enchaining" vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Họ từ
"Enchaining" là động từ thể hiện hành động liên kết hoặc kết nối một cách chặt chẽ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học và tâm lý học để mô tả quá trình mà một ý tưởng hoặc cảm xúc được kết nối với một ý tưởng hoặc cảm xúc khác, tạo thành một chuỗi liên tục. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cả viết và nói, vì vậy hình thức và ý nghĩa của "enchaining" vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
