Bản dịch của từ Enchaining trong tiếng Việt

Enchaining

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enchaining(Verb)

ɛnˈeɪnjˌeɪtɨŋ
ɛnˈeɪnjˌeɪtɨŋ
01

Buộc hoặc thắt chặt bằng xích.

To bind or fasten with chains.

Ví dụ
02

Kiềm chế hoặc hạn chế, như thể bằng xích.

To restrain or limit as if by chains.

Ví dụ
03

Kết nối thành một chuỗi, như trong một chuỗi.

To connect in a series as in a chain.

Ví dụ

Enchaining(Noun)

ɛnˈeɪnjˌeɪtɨŋ
ɛnˈeɪnjˌeɪtɨŋ
01

Trạng thái được liên kết hoặc kết nối theo kiểu dây chuyền.

The state of being linked or connected in a chainlike manner.

Ví dụ
02

Hành động bao vây bằng dây xích.

The act of encircling with chains.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ