Bản dịch của từ Encryption trong tiếng Việt
Encryption
Encryption (Noun)
Quá trình chuyển đổi thông tin thành mã để ngăn chặn truy cập trái phép.
The process of converting information into a code to prevent unauthorized access.
Data encryption is essential for protecting sensitive information online.
Mã hóa dữ liệu là cần thiết để bảo vệ thông tin nhạy cảm trực tuyến.
Some people may not understand the importance of encryption in cybersecurity.
Một số người có thể không hiểu về sự quan trọng của mã hóa trong an ninh mạng.
Is encryption used to secure personal data in social media platforms?
Liệu mã hóa có được sử dụng để bảo vệ dữ liệu cá nhân trên các nền tảng mạng xã hội không?
Dạng danh từ của Encryption (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Encryption | Encryptions |
Họ từ
Mã hóa (encryption) là quá trình chuyển đổi thông tin từ dạng dễ đọc sang dạng mã hóa nhằm bảo vệ nội dung khỏi sự truy cập trái phép. Quá trình này sử dụng thuật toán và khóa mã để đảm bảo rằng chỉ những người có quyền mới có thể giải mã và truy cập thông tin gốc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt nào về hình thức viết, phát âm hay ý nghĩa. Mã hóa đóng vai trò quan trọng trong bảo mật thông tin trong thế giới số.
Từ "encryption" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "encryptio", trong đó "crypto-" có gốc từ "kryptos" có nghĩa là "bí mật". Xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, thuật ngữ này đề cập đến quá trình chuyển đổi thông tin thành dạng mã hóa nhằm bảo vệ dữ liệu khỏi sự truy cập trái phép. Sự phát triển của phương pháp mã hóa đã phản ánh sự tiến bộ trong việc bảo mật thông tin và nhu cầu bảo vệ dữ liệu cá nhân trong kỷ nguyên số.
Từ "encryption" thường được sử dụng với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Listening, liên quan đến chủ đề công nghệ thông tin và an ninh mạng. Ở phần Reading, từ này xuất hiện trong các văn bản thảo luận về bảo mật dữ liệu. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "encryption" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, bảo mật thông tin và ngân hàng để chỉ quá trình mã hóa dữ liệu nhằm bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi sự truy cập trái phép.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp