Bản dịch của từ Encryption trong tiếng Việt

Encryption

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encryption (Noun)

ɨnkɹˈɪpʃənz
ɨnkɹˈɪpʃənz
01

Quá trình chuyển đổi thông tin thành mã để ngăn chặn truy cập trái phép.

The process of converting information into a code to prevent unauthorized access.

Ví dụ

Data encryption is essential for protecting sensitive information online.

Mã hóa dữ liệu là cần thiết để bảo vệ thông tin nhạy cảm trực tuyến.

Some people may not understand the importance of encryption in cybersecurity.

Một số người có thể không hiểu về sự quan trọng của mã hóa trong an ninh mạng.

Is encryption used to secure personal data in social media platforms?

Liệu mã hóa có được sử dụng để bảo vệ dữ liệu cá nhân trên các nền tảng mạng xã hội không?

Dạng danh từ của Encryption (Noun)

SingularPlural

Encryption

Encryptions

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Encryption cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encryption

Không có idiom phù hợp