Bản dịch của từ End of life trong tiếng Việt
End of life

End of life (Phrase)
The hospice provided care for patients at the end of life.
Nhà tế bần cung cấp chăm sóc cho bệnh nhân vào cuối cuộc đời.
Family members often struggle emotionally during the end of life stage.
Thành viên gia đình thường gặp khó khăn về mặt tinh thần trong giai đoạn cuối cuộc đời.
The doctor discussed options for pain management at the end of life.
Bác sĩ thảo luận về các phương án quản lý đau vào cuối cuộc đời.
Cụm từ "end of life" thường chỉ giai đoạn cuối của một quá trình sống hoặc một sản phẩm. Trong lĩnh vực y học, nó đề cập đến thời điểm mà một cá nhân không còn khả năng duy trì các chức năng sống cơ bản. Trong công nghệ, nó ám chỉ giai đoạn khi một sản phẩm không còn được hỗ trợ hoặc sản xuất. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ thường không khác biệt về nghĩa, nhưng có thể thấy khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể.
Cụm từ "end of life" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "finis" (cuối) và "vita" (cuộc sống). Nguyên nghĩa thể hiện sự kết thúc của một quá trình hoặc sự tồn tại. Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong y học và công nghệ để chỉ thời điểm mà một sinh thể hoặc sản phẩm không còn hoạt động hoặc khả năng sử dụng. Hiện nay, nó được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như y tế, sinh học và quản lý sản phẩm, thể hiện sự cần thiết phải xác định thời điểm và các yếu tố liên quan đến sự kết thúc.
Cụm từ "end of life" xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe, công nghệ hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong y học để mô tả giai đoạn cuối của một bệnh tật hoặc trong ngành công nghiệp để nói về việc ngừng hỗ trợ sản phẩm. Cụm từ này thường thấy trong các bài viết, báo cáo nghiên cứu và điều luật liên quan đến việc chăm sóc bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
