Bản dịch của từ End of life trong tiếng Việt

End of life

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

End of life (Phrase)

ˈɛnd ˈʌv lˈaɪf
ˈɛnd ˈʌv lˈaɪf
01

Thời điểm một người không còn sống.

The point at which a person is no longer alive.

Ví dụ

The hospice provided care for patients at the end of life.

Nhà tế bần cung cấp chăm sóc cho bệnh nhân vào cuối cuộc đời.

Family members often struggle emotionally during the end of life stage.

Thành viên gia đình thường gặp khó khăn về mặt tinh thần trong giai đoạn cuối cuộc đời.

The doctor discussed options for pain management at the end of life.

Bác sĩ thảo luận về các phương án quản lý đau vào cuối cuộc đời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/end of life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] In the subsequent step, as these plants and the animals consuming them reach the of their cycles, organic carbon is transferred below ground as a result of decomposition [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with End of life

Không có idiom phù hợp