Bản dịch của từ Endgame trong tiếng Việt

Endgame

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endgame (Noun)

ˈɛndgeɪm
ˈɛndgeɪm
01

Giai đoạn cuối cùng của một trò chơi như cờ vua hoặc đánh bài, khi còn lại ít quân cờ hoặc quân bài.

The final stage of a game such as chess or bridge when few pieces or cards remain.

Ví dụ

The endgame of the IELTS speaking test is the most challenging.

Cuộc thi cuối cùng của bài kiểm tra IELTS nói là thách thức nhất.

Don't underestimate the importance of the endgame in IELTS writing.

Đừng đánh giá thấp tầm quan trọng của cuộc thi cuối cùng trong viết IELTS.

Is the endgame of the IELTS test different from the TOEFL?

Cuộc thi cuối cùng của bài kiểm tra IELTS khác với TOEFL không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endgame/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endgame

Không có idiom phù hợp