Bản dịch của từ Endometrial trong tiếng Việt
Endometrial

Endometrial (Adjective)
(giải phẫu) thuộc hoặc liên quan đến nội mạc tử cung, niêm mạc tử cung.
Anatomy of or pertaining to the endometrium the lining of the uterus.
Endometrial health is crucial for women's reproductive well-being.
Sức khỏe nội mạc tử cung rất quan trọng cho sức khỏe sinh sản của phụ nữ.
Many women do not understand endometrial conditions.
Nhiều phụ nữ không hiểu rõ các tình trạng nội mạc tử cung.
What are the symptoms of endometrial disorders?
Các triệu chứng của rối loạn nội mạc tử cung là gì?
Họ từ
Từ "endometrial" liên quan đến màng trong của tử cung, được gọi là nội mạc tử cung. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, đặc biệt trong lĩnh vực sản khoa và phụ khoa, để mô tả điều kiện hoặc vấn đề liên quan đến lớp tế bào này, như viêm nội mạc tử cung. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng "endometrial" với ngữ nghĩa và viết giống nhau.
Từ "endometrial" xuất phát từ tiếng Latinh, với "endo-" có nghĩa là 'trong' hoặc 'nội bộ' và "metrium" có nghĩa là 'tử cung'. Kết hợp lại, thuật ngữ này chỉ đến lớp niêm mạc bên trong của tử cung. Được sử dụng trong ngữ cảnh y học, từ này có liên quan đến các tình trạng và bệnh lý liên quan đến niêm mạc tử cung, như ung thư nội mạc tử cung, và phản ánh sự phát triển của kiến thức trong sinh lý học nữ giới.
Từ "endometrial" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến y học và sinh sản. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo y tế, và hội thảo chuyên ngành để mô tả lớp niêm mạc tử cung, có ý nghĩa quan trọng trong các bệnh lý như ung thư nội mạc tử cung.