Bản dịch của từ Endorsing trong tiếng Việt
Endorsing
Endorsing (Verb)
She is endorsing a charity event in her community.
Cô ấy đang ủng hộ một sự kiện từ thiện trong cộng đồng của mình.
He is not endorsing any political candidates this year.
Anh ấy không ủng hộ bất kỳ ứng cử viên chính trị nào trong năm nay.
Are they endorsing the new environmental protection initiative?
Họ có đang ủng hộ sáng kiến mới về bảo vệ môi trường không?
Dạng động từ của Endorsing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Endorse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Endorsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Endorsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Endorses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Endorsing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp