Bản dịch của từ Endorsing trong tiếng Việt

Endorsing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endorsing (Verb)

ɛndˈɔɹsɪŋ
ɛndˈɔɹsɪŋ
01

Tuyên bố sự chấp thuận hoặc ủng hộ của công chúng đối với.

Declare ones public approval or support of.

Ví dụ

She is endorsing a charity event in her community.

Cô ấy đang ủng hộ một sự kiện từ thiện trong cộng đồng của mình.

He is not endorsing any political candidates this year.

Anh ấy không ủng hộ bất kỳ ứng cử viên chính trị nào trong năm nay.

Are they endorsing the new environmental protection initiative?

Họ có đang ủng hộ sáng kiến mới về bảo vệ môi trường không?

Dạng động từ của Endorsing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Endorse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Endorsed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Endorsed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Endorses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Endorsing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endorsing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endorsing

Không có idiom phù hợp