Bản dịch của từ Endorsing trong tiếng Việt
Endorsing

Endorsing (Verb)
She is endorsing a charity event in her community.
Cô ấy đang ủng hộ một sự kiện từ thiện trong cộng đồng của mình.
He is not endorsing any political candidates this year.
Anh ấy không ủng hộ bất kỳ ứng cử viên chính trị nào trong năm nay.
Are they endorsing the new environmental protection initiative?
Họ có đang ủng hộ sáng kiến mới về bảo vệ môi trường không?
Dạng động từ của Endorsing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Endorse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Endorsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Endorsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Endorses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Endorsing |
Họ từ
"Endorsing" là động từ có nghĩa là công khai ủng hộ hoặc xác nhận một sản phẩm, ý tưởng hoặc chính trị gia. Trong tiếng Anh, "endorse" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại và chính trị. Ở Anh và Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, tuy nhiên người Anh có thể ưu tiên sử dụng cụm từ "back" thay cho "endorse". Một số ngữ cảnh cũng có thể khác nhau, như trong marketing, nơi việc "endorsement" thường đi kèm với các hợp đồng quảng cáo rõ ràng hơn ở Hoa Kỳ.
Từ "endorsing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "endorseare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "tán thành". Trong tiếng Anh, từ này được phát triển từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa chấp thuận hoặc xác nhận một điều gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc quảng cáo. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa việc đánh dấu sự đồng ý và hành động tích cực hỗ trợ một sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng trong xã hội hiện nay.
Từ "endorsing" có tần suất xuất hiện vừa phải trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thi thường phải thể hiện quan điểm cá nhân và đưa ra sự chứng thực cho một ý kiến nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực marketing, chính trị và xã hội, khi một cá nhân hoặc tổ chức công khai ủng hộ hoặc xác nhận một sản phẩm, ý tưởng hoặc ứng cử viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



