Bản dịch của từ Endospore trong tiếng Việt
Endospore

Endospore (Noun)
Bacillus anthracis produces endospores to survive harsh environments.
Bacillus anthracis sản xuất bào tử nội để sống sót trong môi trường khắc nghiệt.
Endospores do not form in all bacterial species.
Bào tử nội không hình thành ở tất cả các loài vi khuẩn.
How do endospores help bacteria survive extreme conditions?
Bào tử nội giúp vi khuẩn sống sót trong điều kiện khắc nghiệt như thế nào?
Endospore là một cấu trúc bền vững được sản xuất bởi một số loại vi khuẩn, giúp chúng tồn tại trong môi trường khắc nghiệt bằng cách đóng kín DNA và các thành phần sinh học khác. Endospore có khả năng chịu nhiệt, khô hạn và các chất hóa học mạnh, góp phần vào khả năng sinh tồn lâu dài của vi khuẩn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hoặc viết, và được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học và vi sinh vật học.
Từ "endospore" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "endo-" có nghĩa là "bên trong" và "spora" có nghĩa là "hạt giống" hoặc "phân bào". Được sử dụng lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 19 để chỉ cấu trúc bào tử được hình thành bởi một số vi khuẩn trong điều kiện không thuận lợi. Endospore cho phép vi khuẩn tồn tại qua các môi trường khắc nghiệt, do đó liên quan chặt chẽ đến khả năng sinh tồn và phát triển của chúng trong môi trường tự nhiên.
Thuật ngữ "endospore" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là sinh học vi sinh vật. Endospore thường được đề cập trong các bài giảng hoặc tài liệu nghiên cứu về củng cố khả năng sống sót của vi sinh vật trong môi trường khắc nghiệt. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về các phương pháp diệt khuẩn hoặc an toàn sinh học.