Bản dịch của từ Endospore trong tiếng Việt

Endospore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endospore (Noun)

ˈɛndəspoʊɹ
ˈɛndəspoʊɹ
01

Một bào tử vô tính kháng thuốc phát triển bên trong một số tế bào vi khuẩn.

A resistant asexual spore that develops inside some bacteria cells.

Ví dụ

Bacillus anthracis produces endospores to survive harsh environments.

Bacillus anthracis sản xuất bào tử nội để sống sót trong môi trường khắc nghiệt.

Endospores do not form in all bacterial species.

Bào tử nội không hình thành ở tất cả các loài vi khuẩn.

How do endospores help bacteria survive extreme conditions?

Bào tử nội giúp vi khuẩn sống sót trong điều kiện khắc nghiệt như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endospore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endospore

Không có idiom phù hợp