Bản dịch của từ Endowing trong tiếng Việt
Endowing
Endowing (Verb)
Endowing students with critical thinking skills is crucial for IELTS success.
Trang bị cho sinh viên kỹ năng tư duy phê phán là rất quan trọng để thành công trong IELTS.
Not endowing candidates with proper knowledge can hinder their IELTS performance.
Không trang bị cho ứng viên kiến thức đúng đắn có thể làm trở ngại cho hiệu suất thi IELTS của họ.
Are you endowing ESL learners with the necessary vocabulary for IELTS?
Bạn có trang bị cho người học tiếng Anh như là ngôn ngữ thứ hai từ vựng cần thiết cho IELTS không?
Dạng động từ của Endowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Endow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Endowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Endowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Endows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Endowing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp