Bản dịch của từ Endowing trong tiếng Việt

Endowing

Verb

Endowing (Verb)

ɛndˈaʊɪŋ
ɛndˈaʊɪŋ
01

Để cung cấp chất lượng, khả năng hoặc tài sản.

To provide with a quality ability or asset.

Ví dụ

Endowing students with critical thinking skills is crucial for IELTS success.

Trang bị cho sinh viên kỹ năng tư duy phê phán là rất quan trọng để thành công trong IELTS.

Not endowing candidates with proper knowledge can hinder their IELTS performance.

Không trang bị cho ứng viên kiến thức đúng đắn có thể làm trở ngại cho hiệu suất thi IELTS của họ.

Are you endowing ESL learners with the necessary vocabulary for IELTS?

Bạn có trang bị cho người học tiếng Anh như là ngôn ngữ thứ hai từ vựng cần thiết cho IELTS không?

Dạng động từ của Endowing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Endow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Endowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Endowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Endows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Endowing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Endowing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endowing

Không có idiom phù hợp