Bản dịch của từ Endowing trong tiếng Việt
Endowing
Endowing (Verb)
Endowing students with critical thinking skills is crucial for IELTS success.
Trang bị cho sinh viên kỹ năng tư duy phê phán là rất quan trọng để thành công trong IELTS.
Not endowing candidates with proper knowledge can hinder their IELTS performance.
Không trang bị cho ứng viên kiến thức đúng đắn có thể làm trở ngại cho hiệu suất thi IELTS của họ.
Are you endowing ESL learners with the necessary vocabulary for IELTS?
Bạn có trang bị cho người học tiếng Anh như là ngôn ngữ thứ hai từ vựng cần thiết cho IELTS không?
Dạng động từ của Endowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Endow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Endowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Endowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Endows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Endowing |
Họ từ
Từ "endowing" là dạng phân từ hiện tại của động từ "endow", mang nghĩa là trao tặng hoặc cấp phát tài sản, khả năng hoặc đặc quyền cho ai đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, việc sử dụng từ này tương tự nhau; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "endow" thường dùng trong ngữ cảnh viện trợ tài chính cho các tổ chức từ thiện hoặc học bổng. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng cách viết và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "endowing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "endow", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "donare", có nghĩa là "tặng". Từ "endow" được hình thành vào thế kỷ 13, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trao tặng tài sản hoặc quyền lợi cho cá nhân hay tổ chức. Hiện nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để chỉ việc cấp phát hoặc cung cấp các nguồn lực, giá trị hoặc đặc quyền, thể hiện tính chất hỗ trợ và phát triển bền vững.
Từ "endowing" xuất hiện không phổ biến trong bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và tài chính, đặc biệt khi đề cập đến việc cấp vốn hoặc tài trợ cho một quỹ phản ánh sự hỗ trợ lâu dài. Trong các tình huống chính thức, "endowing" cũng có thể liên quan đến việc trao tặng phẩm chất hoặc năng lực cho ai đó hoặc cái gì đó, thường trong bối cảnh văn học hoặc triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp