Bản dịch của từ Enecate trong tiếng Việt

Enecate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enecate (Verb)

01

(lỗi thời, hiếm có) giết đi; hủy diệt.

Obsolete rare to kill off to destroy.

Ví dụ

Many social movements aim to enecate poverty in our communities.

Nhiều phong trào xã hội nhằm tiêu diệt nghèo đói trong cộng đồng chúng ta.

They do not enecate cultural traditions; they celebrate and preserve them.

Họ không tiêu diệt các truyền thống văn hóa; họ tôn vinh và bảo tồn chúng.

Can social media enecate negative stereotypes about certain groups?

Liệu mạng xã hội có thể tiêu diệt các định kiến tiêu cực về một số nhóm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enecate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enecate

Không có idiom phù hợp