Bản dịch của từ Energize trong tiếng Việt
Energize
Verb

Energize(Verb)
ˈɛnədʒˌaɪz
ˈɛnɝˌdʒaɪz
02
Thúc đẩy hoặc kích thích
To invigorate or stimulate
Ví dụ
03
Kích hoạt điện.
Ví dụ
Energize

Thúc đẩy hoặc kích thích
To invigorate or stimulate
Kích hoạt điện.