Bản dịch của từ Energized trong tiếng Việt
Energized

Energized (Verb)
Mang lại sức sống và nhiệt huyết cho.
Give vitality and enthusiasm to.
She felt energized after attending the charity event.
Cô ấy cảm thấy hứng khởi sau khi tham dự sự kiện từ thiện.
He didn't feel energized during the community service project.
Anh ấy không cảm thấy hứng khởi trong dự án phục vụ cộng đồng.
Did they seem energized after volunteering at the local shelter?
Họ có vẻ hứng khởi sau khi tình nguyện tại trại tạm thời địa phương không?
Yara feels energized after attending the charity event.
Yara cảm thấy hứng khởi sau khi tham gia sự kiện từ thiện.
Volunteering can never fail to energize the community.
Tình nguyện không bao giờ thất bại trong việc làm cho cộng đồng hứng khởi.
Dạng động từ của Energized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Energize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Energized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Energized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Energizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Energizing |
Energized (Adjective)
Tràn đầy năng lượng hoặc nhiệt tình.
Filled with energy or enthusiasm.
She felt energized after attending the motivational workshop.
Cô ấy cảm thấy hứng khởi sau khi tham gia buổi hội thảo động viên.
He was never energized during group discussions on social issues.
Anh ấy không bao giờ hứng khởi trong các cuộc thảo luận nhóm về vấn đề xã hội.
Are you feeling energized about the upcoming volunteering event?
Bạn có cảm thấy hứng khởi về sự kiện tình nguyện sắp tới không?
She felt energized after attending the motivational seminar.
Cô ấy cảm thấy hứng khởi sau khi tham dự buổi hội thảo cổ vũ.
He wasn't energized to participate in the charity event.
Anh ấy không hứng thú tham gia sự kiện từ thiện.
Họ từ
Từ "energized" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ trạng thái hoạt động cao, tràn đầy năng lượng hoặc sự phấn khởi. Phiên bản này phổ biến trong cả Anh và Mỹ, với ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "energised" thường được sử dụng với chữ 's', trong khi tiếng Anh Mỹ ưu tiên chữ 'z'. Sự khác biệt này phản ánh xu hướng chính tả của các biến thể ngôn ngữ, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng.
Từ "energized" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "energize", xuất phát từ tiếng Pháp "énergique" và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "energia", có nghĩa là năng lượng hay sức sống. Từ "energia" lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "energeia", mang ý nghĩa là hoạt động hoặc thực thi. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa năng lượng thể xác và trạng thái tinh thần, dẫn đến nghĩa hiện tại diễn tả cảm giác tràn đầy năng lượng và sức sống.
Từ "energized" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt là khi thí sinh thảo luận về cảm xúc, sức khỏe hoặc các trải nghiệm cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện ít hơn nhưng vẫn được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả trạng thái tâm lý tích cực. Ngoài ra, "energized" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thể dục, sức khỏe và động lực, thể hiện sự hứng khởi và nhiệt huyết trong hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)