Bản dịch của từ Energize trong tiếng Việt

Energize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Energize(Verb)

ˈɛnədʒˌaɪz
ˈɛnɝˌdʒaɪz
01

Cung cấp năng lượng để nạp lại năng lượng

To supply energy to charge with energy

Ví dụ
02

Thúc đẩy hoặc kích thích

To invigorate or stimulate

Ví dụ
03

Kích hoạt điện.

To activate electrically

Ví dụ