Bản dịch của từ Energizes trong tiếng Việt
Energizes
Energizes (Verb)
Mang lại sức sống và nhiệt huyết cho.
Give vitality and enthusiasm to.
The community event energizes local residents to participate in activities.
Sự kiện cộng đồng làm cho cư dân địa phương tham gia hoạt động.
The new park does not energize people to spend more time outdoors.
Công viên mới không làm cho mọi người muốn dành nhiều thời gian ngoài trời.
Does the music at festivals energize attendees to dance and socialize?
Âm nhạc tại các lễ hội có làm cho người tham dự muốn nhảy múa và giao lưu không?
Dạng động từ của Energizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Energize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Energized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Energized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Energizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Energizing |
Energizes (Noun)
Community events energize local residents and create strong social bonds.
Các sự kiện cộng đồng làm cho cư dân địa phương hăng hái và tạo ra mối liên kết xã hội mạnh mẽ.
Social gatherings do not energize everyone; some prefer solitude.
Các buổi gặp gỡ xã hội không làm cho mọi người hăng hái; một số thích cô đơn.
How do community activities energize people's involvement in social issues?
Các hoạt động cộng đồng làm thế nào để khuyến khích sự tham gia của mọi người vào các vấn đề xã hội?