Bản dịch của từ Energy absorbing trong tiếng Việt
Energy absorbing
Idiom
Energy absorbing (Idiom)
01
Hấp thụ năng lượng đề cập đến khả năng hấp thụ năng lượng, thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến vật lý hoặc khoa học môi trường.
Energy absorbing refers to the ability to take in energy often used in contexts related to physics or environmental science.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Energy absorbing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Energy absorbing
Không có idiom phù hợp