Bản dịch của từ Energy absorbing trong tiếng Việt
Energy absorbing
Energy absorbing (Idiom)
Hấp thụ năng lượng đề cập đến khả năng hấp thụ năng lượng, thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến vật lý hoặc khoa học môi trường.
Energy absorbing refers to the ability to take in energy often used in contexts related to physics or environmental science.
Solar panels are great for energy absorbing in urban environments.
Tấm năng lượng mặt trời rất tốt cho việc hấp thụ năng lượng ở đô thị.
Many cities do not focus on energy absorbing solutions effectively.
Nhiều thành phố không tập trung vào các giải pháp hấp thụ năng lượng hiệu quả.
Are energy absorbing materials used in community projects like parks?
Có phải các vật liệu hấp thụ năng lượng được sử dụng trong các dự án cộng đồng như công viên không?
Solar panels are energy absorbing devices that convert sunlight into electricity.
Pin mặt trời là thiết bị hấp thụ năng lượng chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện.
Not all materials are energy absorbing; some reflect light instead.
Không phải tất cả các vật liệu đều hấp thụ năng lượng; một số phản xạ ánh sáng.
"Energy absorbing" là thuật ngữ chỉ khả năng hoặc quá trình thu hút và tiêu thụ năng lượng từ môi trường xung quanh, thường nhằm giảm thiệt hại trong các tình huống va chạm hoặc tác động mạnh mẽ. Trong lĩnh vực kỹ thuật, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong thiết kế kết cấu và thiết bị bảo vệ. Các sản phẩm như áo giáp hay hệ thống treo ô tô thường được tối ưu hóa để có khả năng hấp thụ năng lượng, nhằm bảo vệ người sử dụng và tăng cường tính an toàn.
Từ "energy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "energeia", có nghĩa là "hoạt động" hoặc "hành động". Từ này đã được Latin hóa thành "energia" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. "Absorbing" xuất phát từ tiếng Latinh "absorbere", nghĩa là "hút vào". Trong ngữ cảnh hiện đại, "energy absorbing" chỉ khả năng của một vật hoặc hệ thống để hấp thụ năng lượng, thường đề cập đến các ứng dụng trong vật lý và kỹ thuật như thiết kế an toàn. Sự kết hợp này phản ánh một tiến trình khoa học nhằm tiết kiệm năng lượng và giảm thiệt hại.
Thuật ngữ "energy absorbing" thường xuất hiện trong các văn bản và bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến vật lý, kỹ thuật và môi trường. Trong bài nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các công nghệ giảm sốc hoặc an toàn. Trong bài nói và viết, nó thường liên quan đến các giải pháp bền vững. Ngoài IELTS, thuật ngữ này cũng phổ biến trong ngành xây dựng và ô tô, khi thảo luận về các vật liệu và thiết kế nhằm gia tăng độ an toàn và giảm tác động lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp