Bản dịch của từ Energy absorbing trong tiếng Việt

Energy absorbing

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Energy absorbing(Idiom)

01

Hấp thụ năng lượng đề cập đến khả năng hấp thụ năng lượng, thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến vật lý hoặc khoa học môi trường.

Energy absorbing refers to the ability to take in energy often used in contexts related to physics or environmental science.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh