Bản dịch của từ Energy company trong tiếng Việt

Energy company

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Energy company (Noun)

ˈɛnɚdʒi kˈʌmpənˌi
ˈɛnɚdʒi kˈʌmpənˌi
01

Một doanh nghiệp tham gia sản xuất và phân phối năng lượng.

A business engaged in the production and distribution of energy.

Ví dụ

The energy company provides electricity to over 500,000 homes in Texas.

Công ty năng lượng cung cấp điện cho hơn 500.000 hộ gia đình ở Texas.

The energy company does not invest in renewable resources like solar power.

Công ty năng lượng không đầu tư vào các nguồn tài nguyên tái tạo như năng lượng mặt trời.

Does the energy company support local communities in their projects?

Công ty năng lượng có hỗ trợ cộng đồng địa phương trong các dự án không?

The energy company invested in solar power projects in rural areas.

Công ty năng lượng đầu tư vào dự án năng lượng mặt trời ở vùng nông thôn.

Not every energy company prioritizes sustainability and renewable sources.

Không phải mọi công ty năng lượng ưu tiên vấn đề bền vững và nguồn năng lượng tái tạo.

02

Một tổ chức cung cấp dịch vụ năng lượng.

An organization that provides energy services.

Ví dụ

The energy company provided power to over 10,000 homes in Chicago.

Công ty năng lượng đã cung cấp điện cho hơn 10.000 ngôi nhà ở Chicago.

The energy company did not meet its renewable energy goals last year.

Công ty năng lượng đã không đạt được mục tiêu năng lượng tái tạo năm ngoái.

Did the energy company increase its rates for consumers this month?

Công ty năng lượng có tăng giá cho người tiêu dùng trong tháng này không?

The energy company invested in renewable resources.

Công ty năng lượng đầu tư vào nguồn năng lượng tái tạo.

The small town doesn't have a local energy company.

Thị trấn nhỏ không có một công ty năng lượng địa phương.

03

Một công ty cung cấp các nguồn năng lượng như điện hoặc khí đốt.

A corporation that supplies energy resources like electricity or gas.

Ví dụ

The energy company provides electricity to over 100,000 households in Texas.

Công ty năng lượng cung cấp điện cho hơn 100.000 hộ gia đình ở Texas.

The energy company does not support renewable resources in its current plan.

Công ty năng lượng không hỗ trợ các nguồn năng lượng tái tạo trong kế hoạch hiện tại.

Does the energy company offer discounts for low-income families in California?

Công ty năng lượng có cung cấp giảm giá cho các gia đình thu nhập thấp ở California không?

The energy company donated solar panels to the local school.

Công ty năng lượng tặng tấm pin mặt trời cho trường địa phương.

The small town doesn't have an energy company for gas supply.

Thị trấn nhỏ không có công ty năng lượng cung cấp khí đốt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/energy company/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Energy company

Không có idiom phù hợp