Bản dịch của từ Energy giving trong tiếng Việt

Energy giving

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Energy giving (Phrase)

ˈɛnɚdʒi ɡˈɪvɨŋ
ˈɛnɚdʒi ɡˈɪvɨŋ
01

Cung cấp năng lượng hoặc làm cho bạn cảm thấy tràn đầy năng lượng.

Providing energy or making you feel energetic.

Ví dụ

Social gatherings can be energy giving for many introverted individuals.

Các buổi gặp gỡ xã hội có thể mang lại năng lượng cho nhiều người hướng nội.

Not all social events are energy giving; some can be exhausting.

Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều mang lại năng lượng; một số có thể rất mệt mỏi.

Are community activities energy giving for everyone involved?

Các hoạt động cộng đồng có mang lại năng lượng cho tất cả mọi người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Energy giving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Energy giving

Không có idiom phù hợp