Bản dịch của từ Energy giving trong tiếng Việt
Energy giving
Energy giving (Phrase)
Social gatherings can be energy giving for many introverted individuals.
Các buổi gặp gỡ xã hội có thể mang lại năng lượng cho nhiều người hướng nội.
Not all social events are energy giving; some can be exhausting.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều mang lại năng lượng; một số có thể rất mệt mỏi.
Are community activities energy giving for everyone involved?
Các hoạt động cộng đồng có mang lại năng lượng cho tất cả mọi người không?
Cụm từ "energy giving" thường được sử dụng để mô tả những thực phẩm hoặc hoạt động giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể. Trong ngữ cảnh dinh dưỡng, nó chỉ những thực phẩm giàu calo, như carbohydrate và protein, có khả năng tăng cường sức sống và sức chịu đựng. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt viết hay phát âm cho cụm từ này. Tính phổ biến của nó chủ yếu phụ thuộc vào bối cảnh sử dụng trong các lĩnh vực về sức khỏe và dinh dưỡng.
Từ "energy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "energeia", có nghĩa là "hoạt động" hoặc "thực hiện". Nó được chuyển sang tiếng Latin là "energia" và đến tiếng Anh vào thế kỷ 17. Thời kỳ này đánh dấu sự phát triển của khoa học, đặc biệt là trong vật lý, khi con người bắt đầu nghiên cứu về sức mạnh và khả năng hoạt động của các hệ thống. Ngày nay, "energy giving" chỉ khả năng cung cấp sức mạnh hoặc năng lượng, giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến hoạt động và sự sống động từ nguồn gốc ban đầu.
Cụm từ "energy giving" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về dinh dưỡng, sức khỏe và lối sống lành mạnh. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng nó có giá trị trong ngữ cảnh mô tả thực phẩm hoặc hoạt động thể chất cung cấp năng lượng. Ngoài ra, "energy giving" cũng có thể được sử dụng trong các bài viết khoa học về cơ thể con người và phản ứng sinh hóa liên quan đến năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp