Bản dịch của từ Energyless trong tiếng Việt
Energyless

Energyless (Adjective)
Many people feel energyless during long social events like parties.
Nhiều người cảm thấy thiếu năng lượng trong các sự kiện xã hội dài như tiệc.
She is not energyless; she just prefers quiet gatherings.
Cô ấy không thiếu năng lượng; cô ấy chỉ thích những buổi gặp gỡ yên tĩnh.
Are you feeling energyless after the community meeting yesterday?
Bạn có cảm thấy thiếu năng lượng sau cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Energyless (Adverb)
Một cách thiếu năng lượng hoặc nhiệt tình.
In a manner lacking energy or enthusiasm.
The meeting felt energyless and unproductive for all participants involved.
Cuộc họp cảm thấy thiếu năng lượng và không hiệu quả cho tất cả.
Many students did not engage in energyless discussions during the seminar.
Nhiều sinh viên không tham gia vào các cuộc thảo luận thiếu năng lượng trong hội thảo.
Why do you think the event was so energyless this year?
Tại sao bạn nghĩ sự kiện năm nay lại thiếu năng lượng như vậy?
"Energyless" là một tính từ mô tả trạng thái thiếu năng lượng hoặc sức sống. Từ này chính thức không phổ biến trong tiếng Anh, nhưng có thể thấy trong một số văn bản không chính thức để chỉ sự mệt mỏi hoặc uể oải. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ý nghĩa, từ này thường không được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn, có thể thay thế bằng các từ như "exhausted" hoặc "lethargic" để diễn đạt ý tương tự.
Từ "energyless" được hình thành từ tiền tố "energy" và hậu tố "less". Từ "energy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "energeia", được chuyển ngữ qua tiếng Latinh "energia", nghĩa là sức mạnh hoặc năng lượng. Từ "less" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "leas", biểu thị sự thiếu hụt. Sự kết hợp này tạo ra từ ngữ mang nghĩa "không có năng lượng", phản ánh tình trạng thiếu thốn sức sống hoặc động lực trong bối cảnh hiện đại.
Từ "energyless" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp. Trong các tình huống cụ thể, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh khoa học kỹ thuật, mô tả trạng thái thiếu năng lượng hoặc sự không hoạt động. Tuy nhiên, sử dụng từ này thường không phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, mà thay vào đó thường thấy các từ thay thế đơn giản hơn như "tired" hoặc "exhausted".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp