Bản dịch của từ Energyless trong tiếng Việt

Energyless

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Energyless (Adjective)

ˈɛnɚɡˌɪlz
ˈɛnɚɡˌɪlz
01

Thiếu năng lượng; hôn mê.

Lacking in energy lethargic.

Ví dụ

Many people feel energyless during long social events like parties.

Nhiều người cảm thấy thiếu năng lượng trong các sự kiện xã hội dài như tiệc.

She is not energyless; she just prefers quiet gatherings.

Cô ấy không thiếu năng lượng; cô ấy chỉ thích những buổi gặp gỡ yên tĩnh.

Are you feeling energyless after the community meeting yesterday?

Bạn có cảm thấy thiếu năng lượng sau cuộc họp cộng đồng hôm qua không?

Energyless (Adverb)

ˈɛnɚɡˌɪlz
ˈɛnɚɡˌɪlz
01

Một cách thiếu năng lượng hoặc nhiệt tình.

In a manner lacking energy or enthusiasm.

Ví dụ

The meeting felt energyless and unproductive for all participants involved.

Cuộc họp cảm thấy thiếu năng lượng và không hiệu quả cho tất cả.

Many students did not engage in energyless discussions during the seminar.

Nhiều sinh viên không tham gia vào các cuộc thảo luận thiếu năng lượng trong hội thảo.

Why do you think the event was so energyless this year?

Tại sao bạn nghĩ sự kiện năm nay lại thiếu năng lượng như vậy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/energyless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Energyless

Không có idiom phù hợp