Bản dịch của từ Lethargic trong tiếng Việt

Lethargic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lethargic(Adjective)

lɛθˈɑːdʒɪk
ˌɫɛˈθɑrdʒɪk
01

Đặc trưng bởi sự thiếu hứng thú, năng lượng hoặc nhiệt huyết

Characterized by lack of interest energy or enthusiasm

Ví dụ
02

Ngủ gật, thiếu năng lượng, kém sức sống

Drowsy having little energy lacking vitality

Ví dụ
03

Bị ảnh hưởng bởi sự uể oải, chậm chạp và thờ ơ

Affected by lethargy sluggish and apathetic

Ví dụ