Bản dịch của từ Lethargic trong tiếng Việt
Lethargic
Lethargic (Adjective)
The lethargic cat slept all day on the couch.
Con mèo uể oải ngủ cả ngày trên ghế.
After a heavy meal, she felt lethargic and tired.
Sau bữa ăn nặng, cô ấy cảm thấy uể oải và mệt mỏi.
The hot weather made people feel lethargic and unmotivated.
Thời tiết nóng làm cho mọi người cảm thấy uể oải và thiếu động lực.
Thờ ơ, thờ ơ.
She felt lethargic after spending all day on social media.
Cô ấy cảm thấy lơ đãng sau khi dành cả ngày trên mạng xã hội.
The lethargic response to the charity event was disappointing.
Phản ứng lơ đãng đối với sự kiện từ thiện khiến thất vọng.
His lethargic attitude towards volunteering surprised everyone.
Thái độ lơ đãng của anh ấy đối với tình nguyện đã khiến ai cũng ngạc nhiên.
Họ từ
Từ "lethargic" (tính từ) thường được sử dụng để miêu tả trạng thái thiếu năng lượng, uể oải hoặc chậm chạp. Người hoặc động vật có thể bị coi là lethargic khi họ không có hứng thú hoặc thiếu sức sống. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong cả hai biến thể, "lethargic" thường được dùng trong các ngữ cảnh y tế để chỉ tình trạng mệt mỏi bất thường.
Từ "lethargic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "lethe", mang nghĩa "quên lãng" và "thần chết". Trong thần thoại Hy Lạp, Lethe là một trong năm con sông ở Địa ngục, nơi các linh hồn uống nước để quên đi cuộc sống trước đó. Vào thế kỷ 14, từ này được chuyển sang tiếng Latin là "lethargicus", chỉ trạng thái hôn mê, thiếu năng lượng. Hiện nay, "lethargic" được sử dụng để chỉ sự uể oải, mất sức sống, phản ánh trạng thái tinh thần và thể chất kém năng động.
Từ "lethargic" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái uể oải hoặc thiếu năng lượng, thường liên quan đến tình trạng sức khỏe hoặc tâm lý. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hoặc y học, "lethargic" cũng thường được nhắc đến khi phân tích triệu chứng của một số rối loạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp