Bản dịch của từ Lethargic trong tiếng Việt

Lethargic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lethargic (Adjective)

ləɵˈɑɹdʒɪk
ləɵˈɑɹdʒɪk
01

Ì ạch, chậm chạp.

Sluggish slow.

Ví dụ

The lethargic cat slept all day on the couch.

Con mèo uể oải ngủ cả ngày trên ghế.

After a heavy meal, she felt lethargic and tired.

Sau bữa ăn nặng, cô ấy cảm thấy uể oải và mệt mỏi.

The hot weather made people feel lethargic and unmotivated.

Thời tiết nóng làm cho mọi người cảm thấy uể oải và thiếu động lực.

02

Thờ ơ, thờ ơ.

Indifferent apathetic.

Ví dụ

She felt lethargic after spending all day on social media.

Cô ấy cảm thấy lơ đãng sau khi dành cả ngày trên mạng xã hội.

The lethargic response to the charity event was disappointing.

Phản ứng lơ đãng đối với sự kiện từ thiện khiến thất vọng.

His lethargic attitude towards volunteering surprised everyone.

Thái độ lơ đãng của anh ấy đối với tình nguyện đã khiến ai cũng ngạc nhiên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lethargic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] After some time, they grow accustomed to it and become too to switch to the new one, so it remains [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Lethargic

Không có idiom phù hợp