Bản dịch của từ Enfeoffing trong tiếng Việt
Enfeoffing

Enfeoffing (Verb)
The king is enfeoffing his loyal knights with vast lands.
Nhà vua đang phong đất cho những hiệp sĩ trung thành của mình.
They are not enfeoffing any new vassals this year.
Họ không phong đất cho bất kỳ lãnh chúa mới nào năm nay.
Are you enfeoffing your friends with any properties this month?
Bạn có phong đất cho bạn bè nào trong tháng này không?
Họ từ
"Enfeoffing" là thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ thời trung cổ, chỉ hành động cấp đất để trao quyền sở hữu cho một cá nhân hoặc nhóm nào đó, thường là trong bối cảnh phong kiến. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và lịch sử. Ở Anh Mỹ, cách sử dụng không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng trong văn bản pháp lý, "enfeoff" có thể ít phổ biến hơn và được thay thế bằng các thuật ngữ hiện đại hơn như "grant" hay "allocate", phản ánh sự thay đổi trong hệ thống pháp luật và quyền sở hữu đất đai.
Từ "enfeoffing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fief", mà từ này xuất phát từ "feudum", có nghĩa là tài sản hoặc đất đai được trao cho lãnh chúa trong hệ thống phong kiến. Vào thế kỷ trung đại, việc "enfeoffing" liên quan đến hành động trao quyền sở hữu đất đai cho một người khác, thường để đổi lấy sự phục tùng hoặc phục vụ quân sự. Hiện nay, từ này được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, liên quan đến quyền sở hữu và chuyển nhượng tài sản.
Từ "enfeoffing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản pháp lý hay lịch sử liên quan đến phong kiến, thể hiện hành động cấp đất hoặc tài sản cho một người nào đó trong bối cảnh phong cách đô thị xưa. Do đó, nó không thường được áp dụng trong các tình huống giao tiếp thường ngày hoặc học thuật hiện đại.