Bản dịch của từ Enfilading trong tiếng Việt

Enfilading

Verb

Enfilading (Verb)

01

Bắn vũ khí theo một đường rộng.

To fire a weapon in a sweeping line.

Ví dụ

The soldiers enfiladed the enemy positions during the social conflict.

Những người lính đã bắn vào các vị trí của kẻ thù trong cuộc xung đột xã hội.

They did not enfilade their weapons at the peaceful protest.

Họ đã không bắn súng vào cuộc biểu tình hòa bình.

Did the troops enfilade their fire during the social unrest?

Liệu quân đội có bắn súng trong cuộc bất ổn xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enfilading

Không có idiom phù hợp