Bản dịch của từ Enfilading trong tiếng Việt
Enfilading
Verb
Enfilading (Verb)
Ví dụ
The soldiers enfiladed the enemy positions during the social conflict.
Những người lính đã bắn vào các vị trí của kẻ thù trong cuộc xung đột xã hội.
They did not enfilade their weapons at the peaceful protest.
Họ đã không bắn súng vào cuộc biểu tình hòa bình.
Did the troops enfilade their fire during the social unrest?
Liệu quân đội có bắn súng trong cuộc bất ổn xã hội không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Enfilading
Không có idiom phù hợp