Bản dịch của từ Enfilading trong tiếng Việt
Enfilading
Enfilading (Verb)
The soldiers enfiladed the enemy positions during the social conflict.
Những người lính đã bắn vào các vị trí của kẻ thù trong cuộc xung đột xã hội.
They did not enfilade their weapons at the peaceful protest.
Họ đã không bắn súng vào cuộc biểu tình hòa bình.
Did the troops enfilade their fire during the social unrest?
Liệu quân đội có bắn súng trong cuộc bất ổn xã hội không?
Họ từ
Từ "enfilading" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ hành động tấn công theo một chiều dọc, nhằm tối đa hóa sức mạnh hỏa lực và làm gia tăng hiệu quả chiến đấu. Trong tiếng Anh không phân biệt, "enfilading" có ý nghĩa tương tự ở cả Anh và Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, nó thường được phát âm với âm “l” rõ ràng hơn trong khi ở Mỹ, âm này có thể nhẹ hơn hoặc bị lược bỏ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chiến thuật và chiến tranh.
Từ "enfilading" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "enfilader", có nghĩa là "xuyên qua". Gốc Latin của từ này là "filare", nghĩa là "xoắn lại" hay "cuộn lại". Trong bối cảnh quân sự, "enfilading" chỉ hành động tấn công từ một bên, làm tăng hiệu quả của hỏa lực theo chiều dài của một tuyến phòng thủ. Cách sử dụng này phản ánh sự phát triển trong chiến thuật quân sự, từ việc kiểm soát không gian cho đến việc tối ưu hóa vị trí chiến đấu.
Từ "enfilading" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự hoặc kiến trúc. Khi nói về bắn súng từ một vị trí thuận lợi vào một hàng ngũ mục tiêu, "enfilading" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến thuật. Ngoài ra, thuật ngữ này có thể được dùng trong các phân tích về thiết kế không gian, nơi ánh sáng và thông gió được tối ưu hóa thông qua cấu trúc.