Bản dịch của từ Enflower trong tiếng Việt
Enflower

Enflower (Verb)
(thông tục, thơ) để phủ hoặc trang hoàng bằng hoa.
Transitive poetic to cover or deck with flowers.
The community will enflower the park for the spring festival next week.
Cộng đồng sẽ trang trí công viên bằng hoa cho lễ hội mùa xuân tuần tới.
They did not enflower the school yard for the annual event.
Họ đã không trang trí sân trường cho sự kiện thường niên.
Will the volunteers enflower the city center for the charity event?
Các tình nguyện viên có trang trí trung tâm thành phố cho sự kiện từ thiện không?
Từ "enflower" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, do vậy không có nghĩa chính thức trong từ điển tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nó có thể được hiểu theo ngữ cảnh có ý nghĩa liên quan đến “flower” (hoa) và có thể ám chỉ đến việc làm cho một cái gì đó trở nên đẹp đẽ hoặc phát triển. Cụ thể, trong một số trường hợp, từ này có thể đại diện cho việc gợi lên vẻ đẹp hoặc sự phong phú của một đối tượng nào đó. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng từ này không được công nhận rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "enflower" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành bởi tiền tố "en-" (từ tiếng Latinh "in-") có nghĩa là "trong" hoặc "vào", kết hợp với "flower" (từ tiếng Anh cổ "flour" có nguồn gốc Latinh "florem", nghĩa là "hoa"). Lịch sử từ này phản ánh quá trình làm cho một cái gì đó trở nên hoa mỹ hoặc sống động hơn. Trong ngữ cảnh hiện nay, "enflower" được sử dụng để chỉ việc trang trí hoặc làm cho điều gì đó trở nên đẹp và đầy sắc thái, thể hiện sự chuyển đổi từ cái bình thường sang cái đẹp.
Từ "enflower" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này không phổ biến trong các ngữ cảnh chính thức hoặc chưa được xác định rõ trong tài liệu học thuật. Trong các trường hợp cụ thể, "enflower" có thể liên quan đến các chủ đề về sinh học hoặc nghệ thuật, mặc dù độ phổ biến của từ này trong sử dụng hàng ngày cũng rất hạn chế.