Bản dịch của từ Engage in trong tiếng Việt
Engage in

Engage in (Verb)
Many students engage in volunteering activities to help their community.
Nhiều sinh viên tham gia vào các hoạt động tình nguyện để giúp cộng đồng của họ.
Some people do not engage in political discussions due to differing opinions.
Một số người không tham gia vào các cuộc thảo luận chính trị do khác biệt quan điểm.
Do you think it is important for individuals to engage in charity work?
Bạn có nghĩ rằng việc tham gia vào công việc từ thiện là quan trọng không?
Engage in (Phrase)
Tham gia vào một hoạt động.
To participate in an activity.
She loves to engage in group discussions during her IELTS preparation.
Cô ấy thích tham gia vào các cuộc thảo luận nhóm trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
He avoids engaging in small talk to focus on IELTS writing practice.
Anh ấy tránh tham gia vào những cuộc trò chuyện nhỏ để tập trung vào việc luyện viết IELTS.
Do you think it's important to engage in extracurricular activities for IELTS?
Bạn có nghĩ rằng việc tham gia vào các hoạt động ngoại khóa cho IELTS là quan trọng không?
Cụm từ "engage in" được sử dụng để chỉ hành động tham gia vào một hoạt động hoặc công việc cụ thể. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều mang nghĩa tương tự và được sử dụng trong các tình huống chính thức cũng như không chính thức. Tuy nhiên, có thể nhận thấy sự khác biệt về tần suất sử dụng, với "engage in" phổ biến hơn trong các tài liệu học thuật ở tiếng Anh Anh.
Cụm từ "engage in" xuất phát từ tiếng Latinh, với động từ "engage" được hình thành từ từ "in" (trong) và "gagement" (dính vào). Từ "gagement" có nguồn gốc từ động từ "garantir", nghĩa là đảm bảo hay cam kết. Trong lịch sử, "engage" đã tiến hóa từ nghĩa những liên kết hay cam kết chân thành đến nghĩa tham gia vào một hoạt động nào đó. Ngày nay, "engage in" được sử dụng phổ biến để chỉ hành động tham gia, tích cực đóng góp vào các hoạt động hoặc sự kiện xã hội.
Cụm từ "engage in" thường xuất hiện trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra viết và nói, nơi thí sinh cần thảo luận về việc tham gia vào các hoạt động hoặc chủ đề nhất định. Trong ngữ cảnh giáo dục, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc tham gia vào các hoạt động học tập hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, nó cũng thường thấy trong các bài viết khoa học, kinh tế và xã hội khi mô tả sự tham gia của cá nhân hoặc tổ chức trong các hoạt động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



