Bản dịch của từ Engage in combat trong tiếng Việt
Engage in combat

Engage in combat (Phrase)
Tham gia vào một cuộc chiến vật lý hoặc trận chiến.
To participate in a physical fight or battle.
Soldiers engage in combat during the annual military exercise in October.
Các binh sĩ tham gia chiến đấu trong cuộc tập trận quân sự hàng năm vào tháng Mười.
They do not engage in combat without proper training and equipment.
Họ không tham gia chiến đấu nếu không có huấn luyện và thiết bị phù hợp.
Do local youth engage in combat during street protests in the city?
Giới trẻ địa phương có tham gia chiến đấu trong các cuộc biểu tình đường phố ở thành phố không?
Cụm từ "engage in combat" có nghĩa là tham gia vào một cuộc chiến đấu hoặc xung đột vũ trang. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để mô tả hành động chiến đấu giữa các lực lượng. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, một số ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ này, nhưng nội dung vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Cụm từ "engage in combat" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "engage" có nguồn gốc từ từ "ingagiare", nghĩa là "mắc vào" hoặc "đưa vào". "Combat" xuất phát từ "combatere", bao gồm tiền tố "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "battere" nghĩa là "đánh". Sự kết hợp từ nguyên này phản ánh hành động tham gia vào cuộc chiến hoặc xung đột, thể hiện rõ ràng trong ý nghĩa hiện đại của cụm từ này, mà đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong quân sự và các lĩnh vực đối kháng khác.
Cụm từ "engage in combat" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến quân sự, mâu thuẫn vũ trang hoặc kịch bản chiến tranh. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm này có thể không phổ biến trong phần Đọc và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nghe và Nói khi thảo luận về lịch sử hoặc chính trị. Rất ít khả năng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chủ yếu liên quan đến các chủ đề chuyên sâu hoặc học thuật về chiến tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp