Bản dịch của từ Engage in combat trong tiếng Việt

Engage in combat

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Engage in combat (Phrase)

ɛnɡˈeɪdʒ ɨn kˈɑmbæt
ɛnɡˈeɪdʒ ɨn kˈɑmbæt
01

Tham gia vào một cuộc chiến vật lý hoặc trận chiến.

To participate in a physical fight or battle.

Ví dụ

Soldiers engage in combat during the annual military exercise in October.

Các binh sĩ tham gia chiến đấu trong cuộc tập trận quân sự hàng năm vào tháng Mười.

They do not engage in combat without proper training and equipment.

Họ không tham gia chiến đấu nếu không có huấn luyện và thiết bị phù hợp.

Do local youth engage in combat during street protests in the city?

Giới trẻ địa phương có tham gia chiến đấu trong các cuộc biểu tình đường phố ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/engage in combat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Engage in combat

Không có idiom phù hợp