Bản dịch của từ Enharden trong tiếng Việt
Enharden

Enharden (Verb)
(ngoại động) để củng cố chống lại nghịch cảnh.
(transitive) to fortify against adversity.
Communities enharden through mutual support during tough times.
Cộng đồng trở nên mạnh mẽ thông qua sự hỗ trợ lẫn nhau trong những thời điểm khó khăn.
Volunteering programs help enharden individuals against social challenges.
Các chương trình tình nguyện giúp củng cố cá nhân chống lại thách thức xã hội.
Resilience training is essential to enharden people in society.
Đào tạo sự kiên cường là quan trọng để củng cố người trong xã hội.
(thông tục) làm cứng lại; để kết xuất khó khăn.
(transitive) to harden; to render hard.
The experience of volunteering can enharden one's character.
Trải nghiệm tình nguyện có thể làm cho tính cách của một người cứng rắn hơn.
Facing challenges can enharden individuals in the community.
Đối mặt với thách thức có thể làm cho cá nhân trong cộng đồng cứng rắn hơn.
Adversity can enharden relationships, making them stronger and more resilient.
Khó khăn có thể làm cho mối quan hệ cứng rắn hơn, mạnh mẽ và chịu đựng hơn.
Từ "enharden" không được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh và thường không xuất hiện trong từ điển chính thức. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy nó có thể được hiểu như một động từ ghép giữa "enhance" và "harden", mang nghĩa là làm cho một điều gì đó trở nên cứng rắn hoặc mạnh mẽ hơn. Trong tiếng Anh, phiên bản này có thể không phổ biến và bị coi là không chính thức. Việc sử dụng từ này có thể bị hạn chế trong các ngữ cảnh không trang trọng và gặp khó khăn trong việc truyền đạt ý nghĩa rõ ràng.
Từ "enharden" có nguồn gốc từ hai thành phần: tiền tố "en-" và động từ "harden". Tiền tố "en-" xuất phát từ tiếng Latin "in-" có nghĩa là "trong" hoặc "thành", trong khi "harden" bắt nguồn từ từ tiếng Anglo-Saxon "hyrdan". Sự kết hợp này tạo ra nghĩa là "làm cho cứng hơn". Từ "enharden" phản ánh quá trình tăng cường độ cứng, liên quan chặt chẽ đến hiện tượng vật lý hoặc trạng thái mà vật liệu đạt được sự bền vững hơn trong cấu trúc.
Từ "enharden" có độ phổ biến thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khoa học kỹ thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về việc gia cố hoặc cứng hóa vật liệu. Tuy nhiên, nó không phải là thuật ngữ thường gặp trong văn hóa giao tiếp hàng ngày hoặc các lĩnh vực khác. Do đó, "enharden" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành hơn là trong cuộc sống hàng ngày.