Bản dịch của từ Enharden trong tiếng Việt

Enharden

Verb

Enharden (Verb)

ˈɛnhˌɑɹdən
ˈɛnhˌɑɹdən
01

(ngoại động) để củng cố chống lại nghịch cảnh.

(transitive) to fortify against adversity.

Ví dụ

Communities enharden through mutual support during tough times.

Cộng đồng trở nên mạnh mẽ thông qua sự hỗ trợ lẫn nhau trong những thời điểm khó khăn.

Volunteering programs help enharden individuals against social challenges.

Các chương trình tình nguyện giúp củng cố cá nhân chống lại thách thức xã hội.

02

(thông tục) làm cứng lại; để kết xuất khó khăn.

(transitive) to harden; to render hard.

Ví dụ

The experience of volunteering can enharden one's character.

Trải nghiệm tình nguyện có thể làm cho tính cách của một người cứng rắn hơn.

Facing challenges can enharden individuals in the community.

Đối mặt với thách thức có thể làm cho cá nhân trong cộng đồng cứng rắn hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enharden

Không có idiom phù hợp