Bản dịch của từ Enharden trong tiếng Việt
Enharden
Enharden (Verb)
(ngoại động) để củng cố chống lại nghịch cảnh.
(transitive) to fortify against adversity.
Communities enharden through mutual support during tough times.
Cộng đồng trở nên mạnh mẽ thông qua sự hỗ trợ lẫn nhau trong những thời điểm khó khăn.
Volunteering programs help enharden individuals against social challenges.
Các chương trình tình nguyện giúp củng cố cá nhân chống lại thách thức xã hội.
(thông tục) làm cứng lại; để kết xuất khó khăn.
(transitive) to harden; to render hard.
The experience of volunteering can enharden one's character.
Trải nghiệm tình nguyện có thể làm cho tính cách của một người cứng rắn hơn.
Facing challenges can enharden individuals in the community.
Đối mặt với thách thức có thể làm cho cá nhân trong cộng đồng cứng rắn hơn.