Bản dịch của từ Enhearten trong tiếng Việt

Enhearten

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enhearten (Verb)

ɛnhˈɑɹtn
ɛnhˈɑɹtn
01

Để an ủi và khuyến khích, khuyến khích, làm sinh động, khích lệ.

To comfort and embolden encourage animate hearten.

Ví dụ

The community meeting aimed to enhearten local residents about upcoming changes.

Cuộc họp cộng đồng nhằm khích lệ cư dân địa phương về những thay đổi sắp tới.

They did not enhearten us during the difficult times we faced.

Họ không khích lệ chúng tôi trong những lúc khó khăn mà chúng tôi đối mặt.

Can social programs enhearten people to participate more actively in their communities?

Các chương trình xã hội có thể khích lệ mọi người tham gia tích cực hơn vào cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enhearten/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enhearten

Không có idiom phù hợp