Bản dịch của từ Enhearten trong tiếng Việt
Enhearten

Enhearten (Verb)
The community meeting aimed to enhearten local residents about upcoming changes.
Cuộc họp cộng đồng nhằm khích lệ cư dân địa phương về những thay đổi sắp tới.
They did not enhearten us during the difficult times we faced.
Họ không khích lệ chúng tôi trong những lúc khó khăn mà chúng tôi đối mặt.
Can social programs enhearten people to participate more actively in their communities?
Các chương trình xã hội có thể khích lệ mọi người tham gia tích cực hơn vào cộng đồng không?
"Enhearten" là một động từ có nghĩa là khuyến khích hoặc làm cho ai đó cảm thấy tự tin và phấn chấn hơn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh cổ điển và ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với từ này, nhưng nó thường xuất hiện trong văn bản cổ điển hoặc văn học, thay vì trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "enhearten" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cấu thành từ tiền tố "en-" (đem lại) và động từ "heart" (trái tim), nghĩa là "làm cho trái tim hơn". Căn cứ vào nguồn gốc Latinh, từ "cor" (trái tim) cũng liên quan đến cảm xúc và lòng can đảm. Sự kết hợp này đã phát triển qua thời gian để chỉ hành động khuyến khích, đánh thức lòng can đảm và sự hy vọng trong con người, phản ánh ý nghĩa hiện tại.
Từ "enhearten" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này ít xuất hiện do ngữ cảnh chủ yếu tập trung vào từ vựng phổ biến hơn. Trong phần Nói và Viết, "enhearten" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cảm xúc hoặc động viên, tuy nhiên, nó không phải là từ vựng thiết yếu. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, liên quan đến việc khích lệ tinh thần hoặc tạo động lực cho người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp