Bản dịch của từ Enjoy your meal trong tiếng Việt

Enjoy your meal

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enjoy your meal (Phrase)

ˌɛndʒˈɔɪ jˈɔɹ mˈil
ˌɛndʒˈɔɪ jˈɔɹ mˈil
01

Một biểu hiện dùng để chúc ai đó một bữa ăn vui vẻ.

An expression used to wish someone a pleasant meal.

Ví dụ

I always say, enjoy your meal, at family dinners.

Tôi luôn nói, chúc bạn ngon miệng, trong các bữa tối gia đình.

They did not enjoy their meal at the new restaurant.

Họ không thích bữa ăn của mình tại nhà hàng mới.

Do you often say enjoy your meal to guests?

Bạn có thường nói chúc ngon miệng với khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enjoy your meal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enjoy your meal

Không có idiom phù hợp