Bản dịch của từ Enjoyably trong tiếng Việt

Enjoyably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enjoyably (Adverb)

ˌɛndʒˈɔɪəbli
ˌɛndʒˈɔɪəbli
01

Theo cách mang lại niềm vui hoặc niềm vui.

In a way that is giving delight or pleasure.

Ví dụ

She spoke enjoyably about her recent trip to Paris.

Cô ấy nói về chuyến đi gần đây đến Paris một cách thú vị.

He didn't enjoyably participate in the group discussion on climate change.

Anh ấy không tham gia cuộc thảo luận nhóm về biến đổi khí hậu một cách thú vị.

Did they enjoyably attend the social event last night?

Họ đã tham dự sự kiện xã hội tối qua một cách thú vị chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enjoyably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
[...] On the one hand, going to live performances is more to some groups of people [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Classical music ngày 19/12/2020
[...] In terms of entertainment, many young people now find it more listening to pop, rock or R&B rather than classical music [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Classical music ngày 19/12/2020
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] So, that's the story of my visit to Lisa's place in Greenville [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] My shopping had been so until I was at the checkout where a female cashier just drove me crazy [...]Trích: Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Enjoyably

Không có idiom phù hợp